Cùng Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese tìm hiểu những các môn học trong tiếng Trung winvn qua bài viết này nhé!

Các môn học trong tiếng Trung
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | 外语 | Wàiyǔ | Ngoại ngữ |
| 2 | 语文 | Yǔwén | Ngữ văn |
| 3 | 英语 | Yīngyǔ | Tiếng Anh |
| 4 | 汉语 | Hànyǔ | Tiếng Trung |
| 5 | 数学 | Shùxué | Toán học |
| 6 | 代数 | Dàishù | Đại số |
| 7 | 几何 | Jǐhé | Hình học |
| 8 | 物理 | Wùlǐ | Vật lý |
| 9 | 化学 | Huàxué | Hóa học |
| 10 | 生物 | Shēngwù | Sinh học |
| 11 | 信息技术 | Xìnxī jìshù | Tin học |
| 12 | 历史 | Lìshǐ | Lịch sử |
| 13 | 地理 | Dìlǐ | Địa lý |
| 14 | 美术 | Měishù | Mỹ thuật |
| 15 | 公民教育 | Gōngmín jiàoyù | Giáo dục công dân |
| 16 | 社会科学 | Shèhuì kēxué | Khoa học xã hội |
| 17 | 音乐 | Yīnyuè | Âm nhạc |
| 18 | 体育 | Tǐyù | Thể dục |
| 19 | 听力 | Tīnglì | Nghe |
| 20 | 口语 | Kǒuyǔ | Nói |
| 21 | 阅读 | Yuèdú | Đọc |
| 22 | 书写 | Shūxiě | Viết |
| 23 | 翻译 | Fānyì | Dịch |
| 24 | 哲学 | Zhéxué | Triết học |
| 25 | 马克思主义哲学 | Mǎkèsī zhǔyì zhéxué | Chủ nghĩa triết học Mác |
| 26 | 中国哲学 | Zhōngguó zhéxué | Triết học Trung Quốc |
| 27 | 外国哲学 | Wàiguó zhéxué | Triết học nước ngoài |
| 28 | 科学技术哲学 | Kēxué jìshù zhéxué | Triết học khoa học kĩ thuật |
| 29 | 东方哲学与宗教 | Dōngfāng zhéxué yǔ zōngjiào | Triết học và tôn giáo phương Đông |
| 30 | 宗教学 | Zōngjiào xué | Tôn giáo học |
| 31 | 逻辑学 | Luójí xué | Logic học |
| 32 | 论理学 | Lùn lǐxué | Lý luận học |
| 33 | 经济学 | Jīngjì xué | Kinh tế học |
| 34 | 理论经济学 | Lǐlùn jīngjì xué | Lý luận kinh tế học |
| 35 | 政治经济学 | Zhèngzhì jīngjì xué | Kinh tế chính trị học |
| 36 | 世界经济学 | Shìjiè jīngjì xué | Kinh tế học thế giới |
| 37 | 西方经济学 | Xīfāng jīngjì xué | Kinh tế học phương Tây |
| 38 | 应用经济学 | Yìngyòng jīngjì xué | Kinh tế học ứng dụng |
| 39 | 国民经济学 | Guómín jīngjì xué | Kinh tế quốc dân |
| 40 | 区域经济学 | Qūyù jīngjì xué | Kinh tế khu vực |
| 41 | 人口、资源与环境经济学 | Rénkǒu, zīyuán yǔ huánjìng jīngjì xué | Dân số, tài nguyên và kinh tế môi trường |
| 42 | 产业经济与投资 | Chǎnyè jīngjì yǔ tóuzī | Kinh tế công nghiệp và đầu tư |
| 43 | 货币经济学 | Huòbì jīngjì xué | Kinh tế học tiền tệ |
| 44 | 数量经济学 | Shùliàng jīngjì xué | Kinh tế lượng |
| 45 | 国际贸易学 | Guójì màoyì xué | Thương mại quốc tế |
| 46 | 金融学 | Jīnróng xué | Tài chính |
| 47 | 法学 | Fǎxué | Luật học |
Xem thêm: nhà cái winvn Từ vựng tiếng Trung chủ đề Toán học
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11

