Cách dùng “合适 – héshì” và “适合 – shìhé”

合适 – héshì” và “适合 – shìhé” là hai từ trong tiếng Trung tưởng như giống nhau, tuy nhiên thực tế lại khác nhau hoàn toàn về ý nghĩa và cách sử dụng. Vì vậy, hãy cùng Tiếng Trung Phương Phương học cách phân biệt hai từ này để tránh sử dụng sai cách và đồng thời hiểu rõ chức năng ngữ pháp của chúng nhé!

Phân biệt cách dùng “合适”-“适合”
Phân biệt cách dùng “合适”-“适合”

1. 合适【Héshì】

“合适” (tính từ): Thích hợp, phù hợp. Có chức năng bổ sung tính chất cho danh từ. Sau 合适 không thể mang theo các thành phần khác.

Ví dụ:

我们不合适

/Wǒmen bù héshì/

Chúng tôi không hợp nhau

你觉得这件衣服我穿着正合适吗

/Nǐ juédé zhè jiàn yīfú wǒ chuānzhuó zhèng héshì ma? /

Bạn thấy bộ quần áo này tôi mặc có hợp không ?

找个合适的时候,我会跟她求婚啊

/Zhǎo gè héshì de shíhòu, wǒ huì gēn tā qiúhūn a/

Tìm được lúc thích hợp, tôi sẽ cầu hôn với cô ấy

2. 适合【shìhé】

适合” (động từ): Thích hợp, phù hợp. Do là động từ nên 适合 có thể mang theo tân ngữ phía sau, mang nghĩa “phù hợp với đối tượng/hoàn cảnh nào đó”.

Ví dụ:

  • 他不适合我

/Tā bù shìhé wǒ/

Anh ấy không hợp với tôi

  • 这家餐厅不适合举办生日派对

/Zhè jiā cāntīng bù shìhé jǔbàn shēngrì pàiduì/

Nhà hàng này không phù hợp tổ chức sinh nhật

  • 你不适合学汉语,学英语吧!

/Nǐ bù shìhé xué hànyǔ, xué yīngyǔ ba!/

Bạn không hợp học tiếng Trung đâu, học tiếng Anh đi!

3. Phân biệt cách dùng và chức năng ngữ pháp

Hai từ này có nghĩa như nhau, đều là: “thích hợp, phù hợp”; đều chỉ sự vật giống với tình hình thực tế hoặc tương hợp với yêu cầu thực tế. Nhưng 合适 [héshì] và 适合 [shìhé] có sự khác biệt lớn về mặt Ngữ pháp.

  1.     合适 / héshì / là tính từ, không thể mang theo tân ngữ; 适合 / shìhé / là động từ, có thể mang theo tân ngữ.
  2.     Phía trước 合适 / héshì / có thể thêm các phó từ biểu thị mức độ. (Ví dụ: 很合适 / hěn héshì /, 有点不合适 / Yǒudiǎn bù héshì /…).
  3.     Phía trước 适合 / shìhé / không thể thêm các từ chỉ mức độ, không thể nói: 很适合 / hěn shìhé /
  4.     合适 có thể làm định ngữ, ví dụ:合适的时候 / Héshì de shíhòu /、合适的机会 / héshì de jīhuì /.
  5.     适合 / shìhé / không thể làm định ngữ, không thể nói: 适合的时候/ shìhé de shíhòu /、适合的机会 / shìhé de jīhuì /.
  6.     Hai từ này đều có thể làm vị ngữ.

Ví dụ:

  • 这种工作对他很合适。

/zhè zhǒng gōngzuò duì tā hěn hé shì/

Công việc này rất phù hợp với anh ta

  • 这件衣服适合你的体形。

/zhè jiàn yīfu shì hé nǐ de tǐ xíng/

Bộ quần áo này rất hợp với dáng của bạn


Xem thêm: Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Trung – Fang Fang Education

facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon