Game online trong tiếng Trung là một chủ đề rất được các bạn trẻ quan tâm. Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese sẽ bật mí cho bạn ở bài viết này nhé nhé!

Game online trong tiếng Trung
| STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
| 1 | 动作类游戏 | Dòngzuò lèi yóuxì | Trò chơi hành động |
| 2 | 动作角色扮演游戏 | Dòngzuò juésè bànyǎn yóuxì | Trò chơi nhập vai hành động |
| 3 | 冒险类游戏 | Màoxiǎn lèi yóuxì | Trò chơi phiêu lưu |
| 4 | 跳舞类游戏 包括跳舞机 吉他机 打鼓机等 |
Tiàowǔ lèi yóuxì bāokuò tiàowǔ jī jítā jī dǎgǔ jī děng |
Trò chơi khiêu vũ bao gồm máy nhảy máy ghi-ta máy trống, v.v. |
| 5 | 世嘉64位游戏机 | Shìjiā 64 wèi yóuxì jī | Bảng điều khiển trò chơi Sega 64-bit |
| 6 | 其它类游戏,包括模拟飞行 | Qítā lèi yóuxì, bāokuò mónǐ fēixíng | Các trò chơi khác, bao gồm chuyến bay mô phỏng |
| 7 | 力量反匮式操纵杆 | Lìliàng fǎn kuì shì cāozòng gǎn | Cần điều khiển cymbal điện |
| 8 | 第一人称游戏 | Dì yīrénchēng yóuxì | Trò chơi người đầu tiên |
| 9 | 格斗类游戏 | Gédòu lèi yóuxì | Game chiến đấu |
| 10 | 任天堂4位手提游戏机 | Rèntiāntáng 4 wèi shǒutí yóuxì jī | Máy chơi game cầm tay Nintendo 4 |
| 11 | 任天堂手提16色游戏机 | Rèntiāntáng shǒutí 16 sè yóuxì jī | Máy chơi game cầm tay 16 màu của Nintendo |
| 12 | 世嘉彩色手提游戏机 | Shìjiā cǎisè shǒutí yóuxì jī | Bảng điều khiển trò chơi di động màu Sega |
| 13 | 任天堂8位游戏机 | Rèntiāntáng 8 wèi yóuxì jī | Máy chơi game 8 bit của Nintendo |
| 14 | 帧 秒 | Zhèngmiǎo | Khung giây |
| 15 | 游戏运行帧数 | Yóuxì yùnxíng zhèng shù | Số khung trò chơi đang chạy |
| 16 | 苹果电脑 | Píngguǒ diànnǎo | Máy tính Apple |
| 17 | 任天堂64位游戏机 | Rèntiāntáng 64 wèi yóuxì jī | Máy chơi game Nintendo 64-bit |
| 18 | 超级任天堂16位游戏机 | Chāojí rèntiāntáng 16 wèi yóuxì jī | Bảng điều khiển trò chơi Super Nintendo 16 bit |
| 19 | 模拟类游戏 | Mónǐ lèi yóuxì | Trò chơi mô phỏng |
| 20 | 运动类游戏 | Yùndòng lèi yóuxì | Trò chơi thể thao |
| 21 | 战略角色扮演游戏 | Zhànlüè juésè bànyǎn yóuxì | Trò chơi nhập vai chiến lược |
| 22 | 射击类游戏 | Shèjí lèi yóuxì | Game bắn súng |
| 23 | 索尼32位游戏机 | Suǒní 32 wèi yóuxì jī | Bảng điều khiển trò chơi 32 bit của Sony |
| 24 | 赛车类游戏 | Sàichē lèi yóuxì | Trò chơi đua xe |
| 25 | 玩游戏者 | Wán yóuxì zhě | người chơi |
| 26 | 智力游戏 | Zhìlì yóuxì | Trò chơi trí tuệ |
| 27 | 猜谜 | Cāimí | Game đoán |
| 28 | 纵横拼字谜 | Zònghéng pīn zìmí | Trò chơi ô chữ |
| 29 | 凭动作猜字谜 | Píng dòngzuò cāi zìmí | Đoán câu đố chữ |
| 30 | 宾果游戏 | Bīn guǒ yóuxì | Trò chơi lô tô |
| 31 | 单人球戏 | Dān rén qiú xì | Người chơi đơn |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán
LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

