Muốn nâng cao trình độ giao tiếp hãy cùng Tiếng Trung Phương Phương học ngay list khẩu ngữ tiếng Trung 3 chữ trong bài viết này.
Khẩu ngữ tiếng trung 3 chữ:
1. 你说呢? nǐ shuō ne?: Bạn nói xem?
2. 别闹了! Bié nàole: Đừng ồn ào nữa!
3. 再联系 zài liánxì: Liên hệ sau nhé!
4. 不许碰 bùxǔ pèng: Đừng động vào!
5. 不会吧! bù huì ba: Không phải chứ!
6. 对不起 duìbùqǐ: Xin lỗi!
7. 认输吧! rènshū ba: Nhận thua đi!
8. 算了吧! suànle ba: Thôi bỏ đi!
9. 胆小鬼! dǎnxiǎoguǐ: Đồ nhát gan!
10. 正在想 zhèngzài xiǎng: Đang suy nghĩ!
11. 别催了! bié cuīle: Đừng giục!
12. 回头见 huítóu jiàn: Chút nữa gặp lại!
13. 真划算! zhēn huásuàn: Thật thỏa đáng!
14. 起内讧! qǐ nèihòng: Nội chiến!
15. 干得好! gàn de hǎo: Làm rất tốt!
16. 猜猜看! cāi cāi kàn: Đoán thử xem!
17. 无所谓! wúsuǒwèi: Không hề gì/ không quan tâm!
18. 没胃口! méi wèikǒu: Không hứng thú!
19. 羡慕吧! xiànmù ba: Hâm mộ chứ/ Thèm không!
20. 吃不下! chī bùxià: Nuốt không trôi
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về may quần áo