Phép toán trong Tiếng Trung

Hãy cùng Tiếng Trung Phương Phương mở rộng hiểu biết của bạn về toán học bằng cách khám phá phép toán trong tiếng Trung.

Phép toán trong Tiếng Trung

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 加号 Jiā hào Dấu cộng
2 减号 Jiǎn hào Dấu trừ
3 乘号 Chéng hào Dấu nhân
4 除法 Chúfǎ Dấu chia
5 大于号 Dàyú hào Dấu lớn hơn

 

6 小于号 Xiǎoyú hào Dấu nhỏ hơn
7 等号 Děng hào Dấu bằng
8 根号 Gēn hào Căn bậc hai
9 立方根 Lìfānggēn Căn bậc ba
10 Tổng (kết quả của phép cộng)

 

11 Chà Hiệu (kết quả của phép trừ)
12 Tích (kết quả của phép nhân)
13 Shāng Thương (kết quả của phép chia)
14 余数 Yúshù Số dư
15 平均 Píngjūn Trung bình

 

16 公式 Gōngshì Công thức
17 Jiě Giải (kết quả của bài toán)
18 方程 Fāngchéng Phương trình
19 解方程 Jiě fāngchéng Giải phương trình
20 变量 Biànliàng Biến số
21 常数 Chángshù Hằng số
22 代数 Dàishù Đại số

 

Xem thêm: Từ vựng môn học

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 9

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC






    Khóa học quan tâm

    Hình thức học mong muốn

    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon
    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon