Phương vị từ trong tiếng Trung

Phương vị từ là một chủ điểm vô cùng quan trọng trong tiếng Trung. Hãy cùng Tiếng Trung Phương Phương học về chủ điểm này nhé!

Phương vị từ
Phương vị từ

1. Phương vị từ là gì?

Phương vị từ là những danh từ chỉ phương hướng và vị trí, được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp tiếng Trung, nhất là chủ đề giao tiếp liên quan tới xác định phương hướng, hỏi thăm đường xá.

2. Các phương vị từ thường dùng

  •         外边 /Wàibian/ Bên ngoài
  •         左边 /Zuǒbiān/ Bên trái
  •         右边 /Yòubiān/ Bên phải
  •         里边 /Lǐbian/ Bên trong
  •         上边 /Shàngbian/ Bên trên
  •         下边 /Xiàbian/ Bên dưới
  •         前边 /Qiánbian/ Phía trước
  •         后边 /Hòubian/ Phía sau
  •         对面 /Duìmiàn/ đối diện
  •         旁边 /Pángbiān/ Bên cạnh
  •         中间 /Zhōngjiān/ ở giữa
  •         /Zài/ ở, tại
  •         这里/Zhèlǐ/ ở đây

3. Cách dùng phương vị từ

Cấu trúc 1: S + 在 + Phương vị từ

Ví dụ:

银行在右边。

/Yínháng zài yòubiān/

Ngân hàng ở bên phải.

图书馆在后边。

/Túshū guǎn zài hòubian/

Thư viện ở phía sau.

Cấu trúc 2: S + 在 + Danh từ + Phương vị từ

你的书在桌子上。

/Nǐ de shū zài zhuōzi shàng/

Sách của bạn ở trên bàn.

我的钱在书包里面。

/Wǒ de qián zài shūbāo lǐmiàn/

Tiền của tôi ở trong cặp sách.

Lưu ý:

Khi các phương vị từ 上面,下面,里面 đứng sau danh từ thì không cần thiết phải sử dụng động từ song âm tiết, chúng ta có thể sử dụng dạng đơn âm tiết.

Ví dụ 桌子上面 / Zhuōzi shàngmiàn / cũng có thể nói 桌子上 /Zhuōzi shàng/

Các phương vị từ trong tiếng Trung khác vẫn phải sử dụng song âm tiết.

Cấu trúc 3: S + Động từ + 在 + Danh từ + Phương vị từ

Ví dụ:

同学们站在学校门口前面。

/Tóngxuémen zhàn zài xuéxiào ménkǒu qiánmiàn/

Học sinh đang đứng trước cổng trường học.

他坐在床上。

/Tā zuò zài chuángshàng/

Anh ấy đang ngồi trên giường.

Lưu ý: Khi trong câu có động từ thì động từ luôn phải đứng trước

Cấu trúc 4: Phương vị từ + 的 + danh từ

Phương vị từ có thể đảm nhận vai trò là bổ ngữ xác định vị trí cụ thể của đồ vật.

Ví dụ:

前面的超市。

/Qiánmiàn de chāoshì/

Siêu thị phía trước.

对面的房子。

/Duìmiàn de fángzi/

Căn phòng đối diện.

Cấu trúc 5: Cách hỏi vị trí: Danh từ + 在哪里/在哪儿:…. ở đâu, chỗ nào?

Ví dụ:

请问,天津银行在哪里?

Qǐngwèn, tiānjīn yínháng zài nálǐ?

Cho hỏi, ngân hàng Thiên Tân ở đâu ? 


Xem thêm: Câu chữ 把 [bǎ] trong tiếng Trung

facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon