Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung thì chúng ta thường nói về nghề nghiệp. Vì vậy, hãy cùng tiếng Trung Phương Phương học ngay list từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Trung nhé! Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Trung: 1. 老师 /lǎoshī/ giáo viên 2. 医生 /yīshēng/ bác sĩ 3. […]
Lưu trữ Danh mục: Từ vựng
Trong bài viết hôm nay, Tiếng Trung Phương Phương sẽ cùng các bạn học về những từ vựng về ngoại hình trong tiếng Trung để có thể miêu tả người nhé! Một số từ vựng về ngoại hình trong tiếng Trung: 1. Mặt tròn: 苹果脸 píng guǒ liǎn 2. Mặt búp bê: 娃娃脸 wá wa […]
Cùng Tiếng Trung Phương Phương học từ vựng tiếng Trung về ngành học ở bài viết này nhé! Một số từ vựng tiếng Trung về ngành học: 会计 kuàijì: Kế toán 建筑 jiànzhú: Kiến trúc 建造 Jiànzào: Xây dựng 商科 shāngkē: Thương mại 地理 dìlǐ: Địa lý 设计和工艺 shèjì hé gōngyì: Thiết kế và nghệ thuật […]
Khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, chúng ta đều được nhắc rằng học từ vựng về những thứ gần gũi, xung quanh mình, vậy các bạn đã biết hết các bộ phận trên cơ thể mình trong tiếng Trung chưa? Hãy cũng Tiếng Trung Phương Phương khám phá từ vựng bộ phận cơ thể […]
Khẩu ngữ tiếng Trung 2 chữ thường dùng 1. 好险! Hǎo xiǎn!: Thật nguy hiểm! 2. 算了! Suànle!: Thôi đi! 3. 随便! Suíbiàn: Tùy mày/ tùy ý! 4. 活该! Huógāi!: Đáng đời! 5. 真棒! zhēn bàng!: Thật cừ khôi! 6. 免谈 Miǎn tán: Miễn bàn/ không đời nào! 7. 爱现! ài xiàn!: Đồ thích thể […]
Sở thích, hay những việc bạn thường làm trong thời gian rảnh rỗi là một chủ đề quen thuộc trong các cuộc hội thoại với hằng ngày hay trong các bài thi nói. Hôm nay hãy cùng Tiếng Trung Phương Phương học các từ vựng tiếng Trung chủ đề sở thích qua bài viết này […]
Ngày Nhà giáo Việt Nam 20-11 đang đến gần, ngoài việc chuẩn bị những món quà, đoá hoa tươi thắm thì lời chúc chân thành là điều không thể thiếu dành tặng Thầy Cô. Trung tâm Tiếng Trung Phương Phương xin chia sẻ cùng bạn những lời chúc 20-11 ý nghĩa bằng tiếng Trung. 1. 有一种恩不能忘,那是您的教育之恩;老师,千言万语无法表达对您的感激;祝你越南教师节快乐! Yǒu yì […]
Các loại rau, củ, quả là món ăn không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của mỗi gia đình. Hãy cùng Tiếng Trung Phương Phương – Fang Fang Chinese học ngay list từ vựng tiếng Trung về rau, củ, quả nhé! Từ vựng tiếng Trung về rau, củ, quả