
Tiếng Trung thể loại phim
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 古装片 | gǔzhuāng piàn | Phim cổ trang |
2 | 武侠片 | wǔxiá piàn | Phim kiếm hiệp |
3 | 动作片 | dòngzuò piàn | Phim hành động |
4 | 纪录片 | jìlùpiàn | Phim tài liệu |
5 | 恐怖片 | kǒngbù piàn | Phim kinh dị |
6 | 动画片 | dònghuà piàn | Phim hoạt hình |
7 | 卡通片 | kǎtōng piàn | Phim hoạt hình |
8 | 科幻片 | kēhuàn piān | Phim khoa học viễn tưởng |
9 | 音乐片 | yīnyuè piàn | Phim ca nhạc |
10 | 侦探片 | zhēntàn piàn | Phim trinh thám |
11 | 爱情片 | àiqíng piān | Phim tình cảm |
12 | 战争片 | zhànzhēng piàn | Phim về đề tài chiến tranh |
13 | 功夫片 | gōngfu piàn | Phim kungfu/phim võ thuật |
14 | 儿童片 | értóng piàn | Phim dành cho thiếu nhi |
15 | 暴力片 | bàolì piàn | Phim bạo lực |
16 | 悲剧片 | bēijù piàn |
Phim bi kịch/phim kết thúc không có hậu
|
17 | 喜剧片 | xǐjù piàn | Phim hài |
18 | 无声片 | wú shēng piàn | Phim câm |
19 | 新闻片 | xīnwén piàn | Phim phóng sự |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC