Cùng Phương Phương tìm hiểu những từ lóng tiếng Trung hot trên mạng xã hội qua bài viết này nhé!
Từ lóng tiếng Trung

| STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
| 1 | 八婆 | Bā pó | Bà tám |
| 三姑六婆 | Sāngūliùpó | ||
| 2 | 渣男 | Zhā nán | Badboy, trai hư, đồ tồi |
| 3 | 按赞 | Àn zàn | Bấm like |
| 点赞 | Diǎn zàn | ||
| 4 | 网友 | Wǎngyǒu | Bạn qua mạng |
| 5 | 娘炮 | Niáng pào | Bê đê, gay, tính đàn bà |
| 6 | 吃药 | Chī yào | Bị lừa, mắc lừa |
| 7 | 评论 | Pínglùn | Bình luận |
| 留言 | Liúyán | ||
| 8 | 套子 | Tàozi | 3 con sói |
| 套套 | Tàotao | ||
| 小雨衣 | Xiǎo yǔyī | ||
| 9 | 上镜 | Shàng jìng | Ăn ảnh |
| 10 | 上相 | Shàng xiàng | Ăn ảnh |
| 上镜 | shàngjìng | ||
| 11 | 吃枪药 | Chī qiāng yào | Ăn thuốc súng ý ăn nói ngang ngược |
| 12 | 网路酸民 | Wǎng lù suān mín | Anh hùng bàn phím |
| 建盘侠 | Jiàn pán xiá | ||
| 13 | 幻想 | Huànxiǎng | Ảo tưởng sức mạnh |
| 妄想 | Wàngxiǎng | ||
| 14 | 耳朵根子软 | Ěrduo gēnzi ruǎn | Ba phải |
| 15 | 拉黑 | Lā hēi | Block, đưa vào danh sách đen |
| 16 | 晕 | Yūn | Bó tay, hết thuốc chữa |
| 17 | 到处闲聊 | Dàochù xiánliáo | Buôn dưa lê |
| 18 | 醉了 | Zuìle | Cạn lời, hạn hán lời |
| 19 | 龟速 | Guī sù | Chậm như rùa |
| 20 | 吹牛 | Chuīniú | Chém gió |
| 21 | 吹牛 | Chuīniú | Chém gió |
| 22 | 楼主 | Lóuzhǔ | Chủ “thớt” |
| 23 | 拍照发文 | Pāizhào fāwén | Chụp ảnh up MXH |
| 24 | 拍照打卡 | Pāizhào dǎkǎ | Chụp hình check in |
| 25 | 女宅 | Nǚ zhái | Con gái chỉ ở nhà không ra ngoài làm |
| 26 | 吧女 | Bā nǚ | Con gái ngồi quán cả ngày |
| 27 | 恐龙 | Kǒng lóng | Con gái xấu |
| 28 | 小三 | Xiǎo sān | Con giáp 13 |
| 29 | 废 | Fèi | Củ chuối, cùi bắp |
| 烂 | |||
| Làn | |||
| 30 | 网民 | Wǎng mín | Cư dân mạng |
| 31 | 花花公子 | Huāhuā gōngzǐ | Dân chơi |
| 32 | 活该 | Huò gāi | Đáng đời |
| 33 | 瓜 | Guā | Drama |
| 34 | 缺 | Quē | Ế |
| 35 | 铁粉 | Tiě fěn | Fan cứng |
| 36 | 歌迷 | Gē mǐ | Fans |
| 37 | 弱 | Ruò | Gà |
| 雷 | Léi | ||
| 38 | 恐龙妹 | Kǒnglóng mèi | Gái xấu |
| 39 | 吃醋 | Chīcù | Ghen |
| 40 | 嘴硬 | Zuǐyìng | Già mồm, cãi cùn |
| 41 | 二百五 | Èr bǎi wǔ | Hậu đậu vụng về |
| biết đại khái, sơ sài | |||
| 42 | 光头 | Guāng tóu | Hói đầu |
| 43 | 么么哒 | Me me dá | Hôn 1 cái (dễ thương) |
| 44 | 吃瓜 | Chī guā | Hóng drama |
| 45 | 爱豆 | Ài dòu | Idol, thần tượng |
| 46 | 私聊 | Sī liáo | Inbox riêng |
| 47 | 拜金女/男 | Bàijīn nǚ/nán | Kẻ đào mỏ |
| 48 | 丑八怪 | Chǒu bā guài | Kẻ xấu xí |
| 49 | 抠门儿 | Kōu ménr | Keo kiệt |
| 50 | 开玩笑开过头 | Kāiwánxiào kāi guòtóu | Lầy, nhây, đùa quá đà |
| 51 | AA制 | AA Zhì | Chia tiền |
| 52 | 懒洋洋 | Lǎn yáng yáng | Lười nhác |
| 53 | 上眼药 | Shang yan yao | Mách lẻo, nói xấu |
| 54 | 花痴 | Huā chī | Mê trai |
| 55 | 想粗 | Xiǎng cū | Mlem mlem |
| 56 | 小case | Xiǎo case | Muỗi, chuyện nhỏ |
| 57 | 炮轰 | Pào hōng | Ném đá |
| 58 | 网民 | Wǎngmín | Netizen, cư dân mạng |
| 59 | 憨 | Hān | Ngáo |
| 60 | 潮 | Cháo | Ngầu |
| 酷 | Kù | ||
| 61 | 网虫/网迷 | Wǎngchóng/wǎngmí | Nghiện mạng |
| 62 | 酒鬼 | Jiǔ guǐ | Nghiện rượu, ma rượu |
| 63 | 网言 | Wǎng yán | Ngôn ngữ mạng |
| 64 | 很冷 | Hěn lěng | Nói chuyện nhạt nhẽo, thiếu muối |
| 很干 | Hěn gàn | ||
| 65 | 修图 | Xiū tú | Photoshop, sửa ảnh |
| 66 | 贴文 | Tiē wén | Post bài viết |
| 67 | 疯 | Fēng | Quẩy |
| 68 | 掉线 | Diào xiàn | Rớt mạng |
| 69 | 活在虚拟世界中 | Huó zài xūnǐ shìjiè zhōng | Sống ảo |
| 喜欢拍照打卡 | Xǐhuān pāizhào dǎkǎ | ||
| 70 | 标记 | Biāojì | Tag tên |
| 71 | 撩 | Liāo | Thả thính |
| 72 | 油条 | Yóutiáo | Thảo mai |
| 73 | 泡 | Pào | Theo đuổi |
| 74 | 小鲜肉 | Xiǎo xiān ròu | Tiểu thịt tươi |
| 75 | 吹 | Chuī le | Tình yêu thất bại |
| 76 | 翻我 | Fān wǒ | Trả lời tôi |
| 77 | 绿茶 | Lǜchá | Trà xanh |
| 78 | 青蛙 | Qīng wā | Trai xấu trên mạng |
| 79 | 屁孩 | Pì hái | Trẻ trâu |
| 80 | 俚语 | Lǐyǔ | Từ lóng, tiếng lóng |
| 81 | 自拍 | Zìpāi | Tự sướng |
| 82 | 真香 | Zhēn xiāng | Tự vả |
| 83 | 发现实动态 | Fā xiànshí dòngtài | Up story, cập nhật trạng thái |
| 84 | 饥渴 | Jī kě | Vã |
| 85 | 靠 | Kào | Vãi |
| 86 | 吃豆腐 | Chī dòufu | Ve vãn |
| 87 | 完了 | Wánliǎo | Xong rồi, tiêu đời rồi, chết chắc rồi, toang |
| 糟糕了 | Zāogāole | ||
| 完蛋了 | Wándànle |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề mạng xã hội
LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

