Từ ngoại lai trong tiếng Trung

Từ ngoại lai trong Tiếng Trung là những từ xuất phát từ tiếng nước ngoài mới du nhập vào Trung Quốc chứ không phải bản ngữ sinh ra. Nó được dịch giống âm đọc với các từ trong tiếng Anh. Hãy cùng Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese tìm hiểu những từ ngoại lai trong Tiếng Trung để có thể nghe và hiểu Tiếng Trung một cách thuần thục như người bản địa nào.

Từ ngoại lai trong tiếng Trung

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 Cool
2 披头士 Pī tóu shì Beatles
3 妈咪 Mā mī Mummy
4 咖啡 Kāfēi Coffee: Cà phê
5 阿斯匹林 Ā sī pī lín Aspirin: Thuốc kháng sinh aspirin
6 奥斯卡 Àosīkǎ Oscar: Giải điện ảnh Oscar
7 爱滋病 Àizībìng AIDS: Bệnh Aids
8 芭蕾(舞) Bālěi (wǔ) Ballet: múa Ba lê
9 巴士 Bāshì Bus: Xe Bus
10 拜拜 Bàibài Bái bai ( tạm biệt)

 

11 百事 Bǎishì Nước Pepsi
12 可乐 Kělè Cô ca
13 比基尼 Bǐjīní Bikini
14 冰淇淋 Bīngqílín Ice-cream: Kem
15 迪斯科 Dísīkē Disco: Nhảy Disco
16 的士 Dí shì Taxi
17 好莱坞 Hǎoláiwù Hollywood
18 黑客 Hēikè Hacker
19 华尔街 Huá’ěrjiē Wall Street
20 吉他 Jítā Đàn Ghi ta

 

21 加拿大 Jiānádà Canada
22 酒吧 Jiǔbā Quán Bar
23 卡车 Kǎchē Xe tải
24 拷贝 Kǎobèi Copy
25 伦敦 Lúndūn London
26 吗啡 Mǎfēi Morphine: Thuốc phiện
27 诺贝尔 Nuò bèi’ěr Nobel
28 巧克力 Qiǎokèlì Chocolate
29 色拉 Sèlā Sa lát
30 托福 Tuōfú TOEFL: chứng chỉ tiếng anh Toelf
31 维他命 Wéitāmìng Vitamin
32 伊妹儿 Yī mèir Email
33 沙发 shāfā Sô fa

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về chủ đề trường học

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC






    Khóa học quan tâm

    Hình thức học mong muốn

     

    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon
    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon