Từ vựng tiếng Trung về màu sắc

Từ vựng chủ đề về màu sắc là từ không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Vì màu sắc liên quan đến các vật xung quanh mình, giúp chúng ta mô tả vật, đồ dùng. Cùng học 111 từ vựng về chủ đề màu sắc trong tiếng Trung với Tiếng Trung Phương Phương nhé!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề màu sắc
Từ vựng tiếng Trung chủ đề màu sắc

Từ vựng tiếng Trung chủ đề màu sắc

STT Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt
1 颜色 Yánsè Màu sắc
2 彩色 Cǎi sè Màu sắc
3 白色 Báisè Màu trắng
4 黑色 Hēisè Màu đen
5 橙色 Chéngsè Màu cam
6 红色 Hóngsè Màu đỏ
7 黄色 Huángsè Màu vàng
8 蓝色 Lán sè Màu xanh lam
9 绿色 Lǜsè Màu xanh lá
10 紫色 Zǐsè Màu tím
11 灰色 Huīsè Màu ghi, màu xám
12 粉红色 Fěnhóngsè Màu hồng phấn
13 粉蓝色 Fěn lán sè Màu xanh lợt
14 褐紫红色 Hè zǐ hóngsè Màu đỏ đô
15 灰棕色 Huī zōngsè Màu tro, màu nâu xám
16 浅蓝色 Qiǎn lán sè Màu xanh da trời
17 深蓝色 Shēnlán sè Màu xanh lam đậm
18 咖啡色 Kāfēisè Màu café
19 红褐色 Hóng hésè Màu đỏ đậm
20 金色 Jīnsè Màu vàng (gold)
21 浅绿色 Qiǎn lǜsè Màu xanh lá nhạt
22 深绿色 Shēn lǜsè Màu xanh lá đậm
23 深紫色 Shēn zǐsè Màu tím đậm
24 浅紫色 Qiǎn zǐsè Màu tím nhạt
25 碧色 Bì sè Màu xanh ngọc
26 苍色 Cāng sè Màu xanh biếc
27 沧色 Cāng sè Màu xanh ngắt
28 赤色 Chìsè Màu đỏ son
29 翠色 Cuì sè Màu xanh biếc
30 丹色 Dān sè Màu đỏ
31 栗色 Lìsè Màu hạt dẻ
32 褐色 Hèsè Màu nâu
33 棕色 Zōngsè Màu nâu
34 天蓝色 Tiānlán sè Màu xanh da trời
35 玄色 Xuán sè Màu đen huyền
36 银色 Yínsè Màu bạc
37 猩红色 Xīnghóngsè Màu đỏ ổi
38 银红色 Yín hóngsè Màu đỏ bạc
39 肉红色 Ròu hóngsè Màu đỏ thịt
40 桔红色 Jú hóngsè Màu cam quýt
41 血红色 Xiě hóngsè Màu đỏ tươi
42 火红色 Huǒ hóngsè Màu đỏ rực
43 橘红色 Jú hóngsè Màu đỏ quýt
44 杏红色 Xìng hóngsè Màu đỏ quả hạnh
45 牛血红色 Niú xiě hóngsè Màu đỏ tiết bò
46 铜红色 Tong hóngsè Màu đỏ đồng
47 枣红色 Zǎo hóngsè Màu táo đỏ
48 米黄色 Mǐhuángsè Màu ngà
49 金黄色 Jīn huángsè Màu vàng óng
50 蜡黄色 Là huángsè Màu vàng bóng
51 鹅黄色 Éhuángsè Màu vàng tơ
52 姜黄色 Jiāng huángsè Màu vàng nghệ
53 柠檬黄色 Níngméng huángsè Màu vàng chanh
54 玛瑙红色 Mǎnǎo hóngsè Màu đỏ mã não
55 黄褐色 Huáng hésè Màu vàng nâu
56 鲜粉红色 Xiān fěnhóngsè Màu hồng tươi
57 赭色 Zhě sè Màu đỏ sẫm
58 银白色 Yín báisè Màu trắng bạc
59 茶色 Chásè Màu trà
60 土黄色 Tǔ huángsè Màu vàng đất
61 杏黄色 Xìng huángsè Màu vàng quả hạnh
62 赤褐色 Chìhésè Màu nâu đỏ
63 碧绿色 Bì lǜsè Màu xanh bi
64 浅粉红色 Qiǎn fěnhóngsè Màu hồng nhạt
65 靛蓝色 Diànlán sè Màu chàm
66 青白色 Qīng báisè Màu trắng xanh
67 青黄色 Qīng huángsè Màu vàng xanh
68 青莲色 Qīng lián sè Màu cánh sen
69 浅黄色 Qiǎn huángsè Màu vàng nhạt
70 深黄色 Shēn huángsè Màu vàng đậm
71 酱色 Jiàngsè Màu tương
72 紫红色 Zǐ hóngsè Màu mận chín
73 深红色 Shēn hóng sè Màu mận chín
74 天青色 Tiān qīngsè Màu trong xanh
75 栗褐色 Lì hésè Màu nâu hạt dẻ
76 胭脂红色 Yānzhī hóng sè Màu son đỏ
77 黄棕色 Huáng zōngsè Màu vàng nâu
78 铜色 Tóng sè Màu đồng
79 奶油白色 Nǎiyóu báisè Màu trắng kem
80 墨绿色 Mò lǜsè Màu xanh sẫm
81 鲜红色 Xiānhóng sè Màu đỏ tươi
82 象牙黄色 Xiàngyá huángsè Màu vàng ngà
83 淡紫色 Dàn zǐsè Màu tím hoa cà
84 蓝紫色 Lán zǐsè Xanh tím than
85 乳白色 Rǔbáisè Màu trắng sữa
86 苔绿色 Tái lǜsè Màu xanh rêu
87 雪白色 Xuě báisè Màu trắng tuyết
88 灰白色 Huībáisè Màu tro
89 桃色 Táosè Màu hồng đào
90 玫瑰红色 Méi gui hóng sè Màu đỏ hoa hồng
91 宝蓝色 Bǎolán sè Màu lam sang
92 宝石红色 Bǎoshí hóng sè Màu đỏ bảo thạch
93 深褐色 Shēn hésè Màu nâu đậm
94 浅褐色 Qiǎn hésè Màu nâu nhạt
95 海绿色 Hǎi lǜsè Màu xanh nước biển
96 海水蓝色 Hǎishuǐ lán sè Màu xanh nước biển
97 橄榄色 Gǎnlǎn sè Màu quả ô-liu
98 孔雀蓝色 Kǒngquè lán sè Màu xanh lông công
99 苍黄色 Cāng huáng sè Màu vàng xanh
100 棕黑色 Zōng hēisè Màu nâu đen
101 鼠灰色 Shǔ huīsè Màu ghi lông chuột
102 嫩色 Nènsè Màu nhạt
103 浅色 Qiǎnsè Màu nhạt
104 深色 Shēnsè Màu đậm
105 红棕色 Hóng zōngsè Màu nâu đỏ
106 浅棕色 Qiǎn zōngsè Màu nâu nhạt
107 深棕色 Shēn zōngsè Màu nâu đậm
108 青蓝色 Qīng lán sè Màu xanh lam
109 群青色 Qún qīngsè Màu xanh thẫm
110 蛋黄色 Dànhuáng sè Màu lòng đỏ trứng gà
111 米色 Mǐsè Màu vàng nhạt

 

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chỉ cảm xúc, tâm trạng

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC






    Khóa học quan tâm

    Hình thức học mong muốn

    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon
    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon