Từ vựng tiếng Trung khi đi làm tóc

Bạn muốn đến làm tóc, cắt tóc, gội đầu ở tiệm cắt tóc của người Trung Quốc? Hoặc bạn có khách là người Trung Quốc muốn đến cắt tóc, gội đầu. Vậy bạn làm sao đề giao tiếp tiếng Trung với họ đây? Ở bài viết này, Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng tiếng Trung khi đi làm tóc  nhé!

Từ vựng tiếng Trung khi đi làm tóc

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 理发店 lǐfà diàn Hiệu cắt tóc
2 修面刷 xiū miàn shuā Bàn chải cạo râu
3 发刷 fā shuā Bàn chải phủi tóc
4 顶髻 dǐng jì Búi tóc trên đỉnh đầu
5 圆发髻 yuán fā jì Búi tóc tròn (búi to)

 

6 辫子 biànzi Cái bím tóc
7 发夹 fā jiá Cái kẹp tóc
8 卷发钳 juǎnfā qián Cái kẹp uốn tóc
9 理发推子 lǐfā tuī zi Cái tông đơ
10 修面 xiū miàn Cạo mặt

 

11 修胡子 xiū húzi Cạo râu
12 修剪 xiūjiǎn Cắt sửa
13 剪发 jiǎn fā Cắt tóc
14 头发剪到齐根 tóufā jiǎn dào qí gēn Cắt tóc sát tới chân tóc
15 梳理 shūlǐ Chải tóc

 

16 剃刀 tìdāo Dao cạo
17 电动剃刀 diàndòng tìdāo Dao cạo râu điện
18 发油 fā yóu Dầu chải tóc
19 洗发剂 xǐ fā jì Dầu gội đầu
20 洗发液 xǐ fā yè Dầu gội đầu

 

21 焗油膏 júyóu gāo Dầu hấp
22 卷发液 juǎnfā yè Dầu uốn tóc
23 护发素 hù fā sù Dầu xả
24 理发工具 lǐfā gōngjù Dụng cụ cắt tóc
25 卷发器 juǎnfā qì Dụng cụ uốn tóc

 

26 卷发杠子 juǎnfā gàngzi Dụng cụ uốn tóc
27 蓬乱的头发 péngluàn de tóufā Đầu tóc rối bù
28 (使)剪成刘海式 (shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì Cắt tóc mái
29 辫梢 biàn shāo Đuôi sam
30 发行轮廓 fāxíng lúnkuò Đường viền tóc

Xem thêm: Mẫu câu giáo tiếp mua bán

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC






    Khóa học quan tâm

    Hình thức học mong muốn

    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon
    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon