Từ vựng tiếng Trung về may quần áo

Trong bài viết này, Tiếng Trung Phương Phương sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng tiếng Trung về may quần áo.

Từ vựng về cắt may trong tiếng Trung
Từ vựng về cắt may trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về may quần áo: 

1. 袖长Xiù cháng: chiều dài tay áo
2. 裙长Qún cháng: chiều dài váy
3. 肩宽Jiān kuān: chiều rộng của vai
4. 领口Lǐngkǒu: cổ (áo)
5. 领子Lǐngzi: cổ áo


6. 旗袍领Qípáo lǐng: cổ áo kiểu sườn xám
7. 翻领Fānlǐng: cổ bẻ
8. U字领U zì lǐng: cổ chữ U
9. V字领V zì lǐng: cổ chữ V
10. 硬领Yìng lǐng: cổ cứng


11. 小圆领Xiǎo yuán lǐng: cổ kiểu Peter Pan
12. 软领Ruǎn lǐng: cổ mềm
13. 尖领Jiān lǐng: cổ nhọn
14. 汤匙领Tāngchí lǐng: cổ thìa
15. 船领Chuán lǐng: cổ thuyền


16. 方口领Fāng kǒu lǐng: cổ vuông
17. 袖口Xiùkǒu: cửa tay áo, măng sét
18. 人子呢Rén zǐ ní: dạ hoa văn dích dắc
19. 绒面革Róng miàn gé: da lộn
20. 线缝Xiàn fèng: đường khâu


21. 针脚Zhēnjiǎo: đường may
22. 衬袖Chèn xiù: đường xếp li cổ tay áo
23. 毛料Máoliào: hàng len dạ
24. 腰身Yāoshēn: kích thước lưng áo
25. 款式Kuǎnshì: kiểu


26. 裤腿下部Kùtuǐ xiàbù: lai quần
27. 垫肩Diànjiān: lót vai, đệm vai


Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về báo chí

facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon