Từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang (P1)

Phụ kiện trang sức là thứ không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi phái nữ. Ở bài viết này, Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang (P1) nhé!

Từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang (P1)

STT Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt
1 饰品 shì pǐn Đồ trang sức, phụ kiện
2 女装配件 nǚ zhuāng pèi jiàn Phụ kiện, trang sức nữ
3 女装饰品 nǚ zhuāng shì pǐn Trang sức nữ
4 装饰 zhuāng shì Trang sức
5 首饰 shǒu shì Trang sức

 

6 头饰 tóu shì Phụ kiện tóc
7 头花 tóu huā Hoa cài đầu
8 发梳 fā shū Lược chải đầu
9 雀钗 què chāi Trâm cài tóc
10 发簪 fā zān Trâm cài tóc

 

11 发罩 fā zhào Trùm đầu
12 假发 jiǎ fā Tóc giả
13 发束 fā shù Buộc tóc
14 橡皮筋 xiàng pí jīn Nịt buộc tóc
15 发卡 fā qiǎ Kẹp, cặp tóc

 

16 皇冠 huáng guān Vương miện
17 耳饰 ěr shì Hoa tai
18 耳坠 ěr zhuì Bông tai, khuyên tai (dáng dài)
19 耳环 ěr huán Bông tai, khuyên tai
20 耳钉 ěr dīng Khuyên đinh

 

21 耳线 ěr xiàn Hoa tai dạng dây mảnh dài
22 耳吊 ěr diào Hoa tai có mặt to
23 耳罩 ěr zhào Bịt tai
24 项链 xiàng liàn Dây chuyền, vòng cổ
25 项圈 xiàng quān Choker

 

26 项坠 xiàng zhuì Dây chuyền (có cả mặt dây)
27 长毛衣链 cháng máo yī liàn Dây chuyền thời trang
28 吊坠 diào zhuì Mặt dây chuyền
29 链子 liàn·zi Dây chuyền (chỉ có dây không có mặt)
30 丝巾 sī jīn Khăn lụa

 

31 腰带 yāo dài Thắt lưng
32 腰巾 yāo jīn Khăn quấn ngang hông
33 腰链 yāo liàn Dây đeo ngang bụng
34 手饰 shǒu shì Phụ kiện đeo trên tay
35 手镯 shǒu zhuó Vòng tay, kiềng tay

 

Xem thêm: Mẫu câu giáo tiếp mua bán

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC






    Khóa học quan tâm

    Hình thức học mong muốn

    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon
    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon