Từ vựng về chủ đề trà sữa

Nếu như bạn là một tín đồ trà sữa, mà không biết vị của những vị trà sữa mình hay uống. Còn chần chờ gì mà không tìm hiểu ngay bài viết này, để Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese cung cấp cho bạn từ vựng về chủ đề trà sữa nhé!  

Từ vựng về chủ đề trà sữa

Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa
奶茶 nǎichá Trà sữa
珍珠奶茶 zhēnzhū nǎichá
Trà sữa trân châu
巧克力奶茶 qiǎokèlì nǎichá Trà sữa socola
抹茶奶茶 mǒchá nǎichá Trà sữa matcha
红豆奶茶 hóngdòu nǎichá Trà sữa đậu đỏ
红豆抹茶 hóngdòu mǒchá Matcha đậu đỏ
芝士奶油奶茶 zhīshì nǎiyóu nǎichá Trà sữa phô mai
白珍珠奶茶 bái zhēnzhū nǎichá
Trà sữa trân châu trắng
黄金珍珠奶茶 huángjīn zhēnzhū nǎichá
Trà sữa trân châu hoàng kim
焦糖奶茶 jiāo táng nǎichá Trà sữa caramel
布丁奶茶 bùdīng nǎichá Trà sữa pudding
泰式奶茶 tài shì nǎichá Trà sữa Thái
百香果绿茶 bǎixiāng lǜchá
Trà xanh chanh dây
咖啡奶茶 kāfēi nǎichá Trà sữa cà phê
黑糖珍珠鲜奶 hēitáng zhēnzhū xiān nǎi
Sữa tươi trân châu đường đen
草莓奶茶 cǎoméi nǎichá Trà sữa dâu tây
芒果奶茶 mángguǒ nǎichá Trà sữa xoài
蓝莓奶茶 lánméi nǎichá
Trà sữa việt quất
芋头奶茶 yùtou nǎichá
Trà sữa khoai môn
绿茶奶茶 lǜchá nǎichá Trà sữa trà xanh
玫瑰茶 méiguī chá Trà hoa hồng
柠檬茶 níngméng chá Trà chanh
花茶 huāchá Trà hoa
红茶 hóngchá Hồng trà
黑茶 hēi chá Trà đen
菊花茶 júhuā chá Trà hoa cúc
乌龙奶茶 wū lóng nǎichá Trà ô long
果茶 guǒ chá Trà hoa quả

  Mức đá:

Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa
正常冰 zhèngcháng bīng Nguyên đá
少冰 shǎo bīng Ít đá
去冰 qù bīng Không đá

 Lượng đường:

Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa
全糖 quán táng 100% đường
少糖 shǎo táng 70% đường
半糖 bàn táng 50% đường
微糖 wēi táng 30% đường
无糖 wú táng 0% đường

 Topping:

Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa
珍珠 zhēnzhū Trân châu
椰果 yē guǒ Thạch dừa
布丁 bùdīng Pudding
仙草 xiān cǎo Sương sáo
红豆 hóngdòu Đậu đỏ
西米 xī mǐ
Trân châu sago/ trân châu nhỏ
芦荟 lúhuì Lô hội

 Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung ẩm thực Trung Quốc

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC






    Khóa học quan tâm

    Hình thức học mong muốn

     
    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon
    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon