Dành cho những ai quan tâm về thế giới động vật, bài viết sau đây Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese sẽ mang đến cho bạn bộ từ vựng về thế giới động vật dưới nước trong tiếng Trung dễ thuộc, dễ nhớ!
Từ vựng về động vật dưới nước trong tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 狮子 | Shī zi | Sư tử |
2 | 老虎 | Lǎo hǔ | Hổ; cọp; hùm |
3 | 东北虎 | Dōngběi hǔ | Hổ đông bắc; hổ siberia |
4 | 豹子 | Bào zǐ | Báo |
5 | 雪豹 | Xuě bào | Báo tuyết |
6 | 花豹;金钱豹 | Huābào;jīn qián bào | Báo hoa mai |
7 | 云豹 | Yún bào | Báo gấm |
8 | 猎豹 | Liè bào | Báo săn (cheetah) |
9 | 熊 | Xióng | Gấu |
10 | 狗熊 | Gǒu xióng | Gấu chó |
11 | 黑熊 | Hēi xióng | Gấu đen |
12 | 棕熊 | Zōng xióng | Gấu nâu; gấu ngựa |
13 | 北极熊 | Běijí xióng | Gấu bắc cực |
14 | 熊猫 | Xióng māo | Gấu trúc |
15 | 浣熊 | Huàn xióng | Gấu mèo |
16 | 狐狸 | Hú li | Cáo |
17 | 豺;豺狗 | Chái;chái gǒu | Sói đỏ |
18 | 狼 | Láng | Chó sói |
19 | 鬣狗 | Liè gǒu | Linh cẩu |
20 | 蜜獾;平头哥 | Mì huān;píngtóu gē | Lửng mật |
21 | 羚羊 | Líng yáng | Linh dương |
22 | 马 | Mǎ | Ngựa |
23 | 斑马 | Bān mǎ | Ngựa vằn |
24 | 长颈鹿 | Cháng jǐng lù | Hươu cao cổ |
25 | 鹿 | Lù | Hươu |
26 | 梅花鹿 | Méi huā lù | Hươu sao |
27 | 水鹿 | Shuǐ lù | Nai |
28 | 大象 | Dà xiàng | Voi |
29 | 河马 | Hé mǎ | Hà mã |
30 | 犀牛 | Xī niú | Tê giác |
31 | 猴子 | Hóu zǐ | Khỉ |
32 | 猩猩 | Xīng xing | Tinh tinh |
33 | 猿 | Yuán | Vượn |
34 | 树袋熊 | Shù dài xióng | Gấu túi (koala) |
35 | 袋鼠 | Dài shǔ | Chuột túi |
36 | 老鼠 | Lǎo shǔ | Chuột |
37 | 田鼠 | Tián shǔ | Chuột đồng |
38 | 土拨鼠 | Tǔ bō shǔ | Chuột marmot |
39 | 松鼠 | Sōng shǔ | Con sóc |
40 | 企鹅 | Qǐ é | Chim cánh cụt |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề động vật dưới nước – phần 2
LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC