Từ vựng về động vật dưới nước trong tiếng Trung (P2)

Dành cho những ai quan tâm về thế giới động vật, bài viết sau đây Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese sẽ mang đến cho bạn bộ từ vựng về thế giới động vật dưới nước trong tiếng Trung (P2) dễ thuộc, dễ nhớ!

Từ vựng về động vật dưới nước trong tiếng Trung (P2)

1 鸵鸟 Tuó niǎo Đà điểu
2 蜗牛 Wō niú Ốc sên
3
4 东早鸡 Dōngzǎo jī Gà đông tảo
5 鸭子 Yā zi Vịt
6 É Ngỗng
7 毛虫 Máo chóng Sâu róm
8 蝎子 Xiē zi Bọ cạp
9 乌龟 Wū guī Rùa
10 蜘蛛 Zhī zhū Nhện

 

11 蚂蚁 Mǎ yǐ Kiến
12 青蛙 Qīng wā Ếch
13 树懒 Shù lǎn Con lười
14 Shé Rắn
15 毒蛇 Dú shé Rắn độc
16 响尾蛇 Xiǎng wěi shé Rắn đuôi chuông
17 眼镜蛇 Yǎn jìng shé Rắn hổ mang
18 金环蛇 Jīn huán shé Rắn cạp nong
19 银环蛇 Yín huán shé Rắn cạp nia
20 绿蛇 Lǜ shé Rắn lục

 

21 Mǎng Trăn
22 Zhū Heo; lợn
23 野猪 Yě zhū Heo rừng
24 疣猪 Yóu zhū Lợn bướu
25 穿山甲 Chuān shān jiǎ Tê tê
26 刺猬 Cìwei Nhím
27 Diāo Chồn
28 Niú
29 乳牛;奶牛 Rǔ niú;nǎi niú Bò sữa
30 水牛 Shuǐ niú Trâu

 

31 野牛 Yě niú Bò rừng
32 Yáng Dê; cừu
33 山羊 Shān yáng Dê; dê núi
34 绵羊 Mián yáng Con cừu
35 黄鼠狼 Huáng shǔ láng Chồn siberia
36 蜥蜴 Xī yì Kỳ đà
37 科莫多巨蜥 Kēmòduō jùxī Rồng komodo
38 兔子 Tù zi Thỏ; con thỏ
39 蜈蚣 Wú gōng Con rết
40 壁虎 Bì hǔ Thằn lằn; thạch sùng

 

41 石龙子 Shí lóng zǐ Rắn mối
42 变色龙 Biàn sè lóng Tắc kè hoa; tắc kè bông
43 跳蚤 Tiào zǎo Bọ chét
44 田鳖 Tián biē Cà cuống
45 Lừa
46 骆驼 Luò tuo Lạc đà
47 臭鼬 Chòu yòu Chồn hôi
48 小白鼠 Xiǎo bái shǔ Chuột bạch
49 小家鼠 Xiǎo jiā shǔ Chuột nhắt; chuột nhắt nhà
50 大家鼠 Dà jiā shǔ Chuột cống

 

51 鼹鼠 Yǎn shǔ Chuột chũi
52 蚂蟥 Mǎ huáng Con đỉa
53 马陆;千足虫 Mǎ lù;qiān zú chóng Con cuốn chiếu
54 海狸;河狸 Hǎi lí;hé lí Hải ly
55 骡子 Luó zi Con la
56 中南大羚 Zhōngnán dàlíng Sao la

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề động vật dưới nước – phần 1

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC






    Khóa học quan tâm

    Hình thức học mong muốn

     
    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon
    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon