Giáng sinh là ngày Chúa sinh ra đời được tổ chức hàng năm. Ngày lễ này có nguồn gốc từ phương Tây ngày càng phổ biến tại các nước phương Đông, trong đó có Trung Quốc và Việt Nam. Vậy, bạn đã biết những từ vựng tiếng Trung về Giáng sinh hay chưa? Ở bài viết này, Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng về Giáng sinh trong tiếng Trung nhé!
Từ vựng về Giáng sinh trong tiếng Trung
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
天使 |
tiānshǐ |
Thiên sứ |
圣婴 |
shèng yīng |
Đứa con của Thánh |
圣诞老人 |
shèngdàn lǎorén |
Ông Già Noel |
耶稣基督 |
Yēsū Jīdū |
Chúa Jesus |
修士 |
xiūshì |
Tu sĩ |
雪公主 |
xuě gōngzhǔ |
Công chúa tuyết |
小精灵 |
xiǎo jīnglíng |
Yêu tinh Giáng sinh |
圣诞大餐 |
shèngdàn dà cān |
Bữa tiệc giáng sinh |
烤火鸡 |
kǎohuǒ jī |
Gà tây quay |
大主教 |
dàzhǔjiào |
Tổng giám mục |
教徒 |
jiàotú |
Tín đồ, con chiên |
救世主 |
jiùshìzhǔ |
Đấng cứu thế |
驯鹿 |
xùnlù |
Tuần lộc |
糖果 |
tángguǒ |
Kẹo |
拐杖糖 |
guǎizhàng táng |
Kẹo gậy |
糖棒 |
táng bàng |
Kẹo que |
圣诞树 |
shèngdànshù |
Cây thông Noel |
圣诞袜 |
shèngdàn wà |
Tất giáng sinh |
圣诞蜡烛 |
shèngdàn làzhú |
Nến giáng sinh |
包装纸 |
bāozhuāng zhǐ |
Giấy gói quà |
姜饼 |
jiāng bǐng |
Bánh gừng |
饼干 |
bǐnggān |
Bánh quy |
热巧克力 |
rè qiǎokèlì |
Socola nóng |
苹果酒 |
píngguǒ jiǔ |
Rượu táo |
圣诞玩具 |
shèngdàn wánjù |
Đồ chơi giáng sinh |
烟囱 |
yāncōng |
Ống khói |
圣诞花环 |
shèngdàn huāhuán |
Vòng hoa giáng sinh |
壁炉 |
bìlú |
Lò sưởi trong tường |
圣诞贺卡 |
shèngdàn hèkǎ |
Thiếp chúc mừng Giáng sinh |
圣诞饰品 |
shèngdàn shìpǐn |
Đồ trang trí giáng sinh |
红丝带 |
hóng sīdài |
Dải lụa đỏ |
帽子 |
màozi |
Mũ |
围巾 |
wéijīn |
Khăn quàng |
铃铛 |
língdāng |
Lục lạc |
圣诞节 |
shèngdàn jié |
Lễ Giáng Sinh |
圣诞节前夕 |
shèngdàn jié qiánxī |
Đêm giáng sinh |
圣诞节假期 |
shèngdàn jié jiàqī |
Kỳ nghỉ lễ giáng sinh |
圣诞节快乐 |
shèngdàn jié kuàilè |
Chúc giáng sinh vui vẻ |
圣诞圣歌 |
shèngdàn shèng gē |
Thánh ca Noel |
Xem thêm: Mẫu câu giáo tiếp mua bán