Bạn đã biết các bé thú cưng mà mình đang chăm sóc gọi là gì trong tiếng Trung chưa? Ở bài viết này, Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese sẽ cung cấp cho các bạn tên từ vựng về tên gọi thú cưng trong tiếng Trung nhé!

Từ vựng về tên gọi thú cưng trong tiếng Trung
| Tiếng trung | Pinyin | Tiếng việt |
|---|---|---|
| 宠物;萌宠 | Chǒng wù; méng chǒng | Thú cưng |
| 玄凤 | Xuán fèng | Két cockatiel; vẹt cockatiel; vẹt mã lai |
| 猫 | Māo | Mèo |
| 奶猫;幼猫 | Nǎi māo; yòu māo | Mèo con |
| 短毛猫 | Duǎnmáo māo | Mèo lông sát; mèo lông ngắn |
| 三色猫;三花猫 | Sānsè māo; sānhuā māo | Mèo tam thể |
| 波斯猫 | Bōsī māo | Mèo ba tư |
| 布偶猫 | Bù’ǒu māo | Mèo ragdoll |
| 折耳猫 | Zhé’ěr māo | Mèo tai cụp |
| 暹罗猫 | Xiānluó māo | Mèo xiêm (siamese cat) |
| 美国短尾猫 | Měiguó duǎnwěi māo | Mèo đuôi cụt (american bobtail cat) |
| 美国短毛猫 | Měiguó duǎnmáo māo | Mèo mỹ lông ngắn |
| 英国短毛猫 | Yīngguó duǎnmáo māo | Mèo anh lông ngắn |
| 伯曼猫 | Bómàn māo | Mèo birman; mèo thần miến điện |
| 孟买猫 | Mèngmǎi māo | Mèo bombay |
| 缅甸猫 | Miǎndiàn māo | Mèo burmese; mèo miến điện |
| 沙特尔猫 | Shātè’ěr māo | Mèo pháp chartreux |
| 异国短毛猫 | Yìguó duǎnmáo māo | Mèo exotic |
| 短腿猫
短脚猫 |
Duǎntuǐ māo
Duǎnjiǎo māo |
Mèo chân ngắn |
| 虎斑猫 | Hǔbān māo | Mèo mướp; mèo vằn; mèo lông sọc |
| 狗
犬 |
Gǒu
Quǎn |
Chó
Khuyển |
| 草狗
土狗 |
Cǎo gǒu
Tǔ gǒu |
Chó cỏ |
| 警犬 | Jǐng quǎn | Cảnh khuyển; chó đặc vụ; chó đặc nhiệm |
| 哈士奇 | Hàshìqí | Chó husky |
| 秋田犬 | Qiūtián quǎn | Chó akita |
| 吉娃娃 | Jíwáwá | Chó chihuahua |
| 博美犬 | Bóměi quǎn | Chó phốc sóc |
| 富国狗 | Fùguó gǒu | Chó phú quốc |
| 柴犬 | Chái quǎn | Chó shiba |
| 金毛犬 | Jīnmáo quǎn | Chó golden |
| 杜宾犬 | Dùbīn quǎn | Chó doberman |
| 波音达 | Bōyīndá | Chó pointer |
| 拳狮犬 | Quánshī quǎn | Chó boxer; chó võ sĩ |
| 护卫犬 | Hùwèi quǎn | Chó bull |
| 斑点狗 | Bāndiǎn gǒu | Chó đốm |
| 腊肠犬 | Làcháng quǎn | Chó xúc xích |
| 德国牧羊犬 | Déguó mùyáng quǎn | Chó becgie; chó chăn cừu đức |
| 柯基犬 | Kējī quǎn | Chó corgi |
| 藏獒 | Zàng áo | Chó ngao tây tạng |
| 仓鼠 | Cāngshǔ | Chuột hamster |
| 老公公 仓鼠 | Lǎogōnggōng cāngshǔ | Chuột hamster robo |
| 金丝熊 | Jīnsī xióng | Chuột hamster bear |
| 虎纹熊 | Hǔwén xióng | Chuột hamster bear tam thể |
| 银狐仓鼠 | Yínhú cāngshǔ | Chuột hamster winter white |
| 坎培尔仓鼠 | Kǎnpéi’ěr cāngshǔ | Chuột hamster campbell |
| 牡丹鹦鹉;爱情鸟 | Mǔdān yīngwǔ; àiqíng niǎo | Vẹt uyên ương |
| 虎皮鹦鹉 | Hǔpí yīngwǔ | Vẹt yến phụng |
| 白鹦鹉 | Bái yīngwǔ | Vẹt cockatoo; vẹt châu úc |
| 非洲灰鹦鹉 | Fēizhōu huī yīngwǔ | Vẹt xám châu phi |
Xem thêm: Tên các loài cá trong tiếng Trung
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11

