Động từ là một loại từ dùng để diễn tả hành động, quá trình hoặc trạng thái của một chủ thể. Ở bài viết này, Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese sẽ cung cấp cho các bạn động từ cơ bản trong tiếng Trung nhé!

Động từ cơ bản trong tiếng Trung
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | 说 | /shuō/ | Nói, kể |
| 2 | 听 | /tīng/ | Nghe |
| 3 | 去 | /qù/ | Đi |
| 4 | 走 | /zǒu/ | Đi |
| 5 | 拿 | /ná/ | Cầm |
| 6 | 扛 | /gāng/ | Vác, khiêng |
| 7 | 座 | /zuò/ | Ngồi |
| 8 | 吃 | /chī/ | Ăn |
| 9 | 喝 | /hē/ | Uống |
| 10 | 咬 | /yǎo/ | Cắn |
| 11 | 喊 | /hǎn/ | Hét |
| 12 | 叫 | /jiào/ | Gọi, kêu |
| 13 | 哭 | /kū/ | Khóc |
| 14 | 送 | /sòng/ | Tiễn, tặng, đưa |
| 15 | 接 | /jiē/ | Đón, nhận |
| 16 | 打 | /dǎ/ | Đánh, chơi |
| 17 | 骂 | /mà/ | Mắng, trách |
| 18 | 提 | /tí/ | Xách, nhấc |
| 19 | 举 | /qǔ/ | Giơ, nâng, đưa lên |
| 20 | 问 | /wèn/ | Hỏi, thăm hỏi |
| 21 | 回 | /huí/ | Trở về, quay lại |
| 22 | 画 | /huà/ | Vẽ |
| 23 | 摘 | /zhāi/ | Hái, ngắt |
| 24 | 种 | /zhòng/ | Trồng |
| 25 | 跳 | /tiào/ | Nhảy |
| 26 | 踢 | /tī/ | Đá |
| 27 | 踩 | /cǎi/ | Giẫm, đạp, chà |
| 28 | 唱 | /chàng/ | Hát |
| 29 | 刷 | /shuā/ | Đánh (răng) |
| 30 | 洗 | /xǐ/ | Tắm, giặt |
| 31 | 关 | /guān/ | Đóng, khép, tắt |
| 32 | 开 | /kāi/ | Mở, bung, tách ra |
| 33 | 拧 | /níng/ | Vặn, véo |
| 34 | 买 | /mǎi/ | Mua |
| 35 | 卖 | /mài/ | Bán |
| 36 | 摸 | /mō/ | Sờ |
| 37 | 给 | /gěi/ | Cho, giao cho |
| 38 | 脱 | /tuō/ | Cởi, rụng, tróc |
| 39 | 拉 | /lā/ | Lôi, kéo |
| 40 | 推 | /tuī/ | Đẩy, đùn |
| 41 | 读 | /dú/ | Đọc |
| 42 | 看 | /kàn/ | Nhìn, xem, thấy |
| 43 | 玩 | /wán/ | Chơi, đùa |
| 44 | 握手 | /wòshǒu/ | Bắt tay, cầm tay |
| 45 | 跑 | /pǎo/ | Chạy |
| 46 | 思考 | /sīkǎo/ | Suy nghĩ, suy xét |
| 47 | 学习 | /xuéxí/ | Học |
| 48 | 知道 | /zhīdào/ | Biết |
| 49 | 鼓掌 | /gǔzhǎng/ | Vỗ tay |
| 50 | 飞 | /fēi/ | Bay |
Xem thêm: Từ loại cơ bản trong tiếng Trung
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11

