Tiếng Trung các loại giấy tờ

Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể gặp rất nhiều loại giấy tờ khác nhau. Cùng Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese tìm hiểu list từ vựng về tiếng Trung các loại giấy tờ nhé!

Tiếng Trung các loại giấy tờ

STT Thuật ngữ Phiên âm Ý nghĩa
1 身分证 shēnfēn zhèng chứng minh nhân dân
2 户口簿 hùkǒu bù sổ hộ khẩu, sổ hộ tịch
3 驾驶执照 jiàshǐ zhízhào giấy phép lái xe, bằng lái xe
4 准考证 zhǔn kǎo zhèng thẻ dự thi, phiếu dự thi
5 出入证 chūrù zhèng thẻ ra vào

 

6 会员证 huìyuán zhèng thẻ hội viên
7 学生证 xuéshēng zhèng thẻ sinh viên
8 工作证 gōngzuò zhèng giấy phép làm việc
9 教师证 jiàoshī zhèng giấy chứng nhận giáo viên
10 警官证 jǐngguān zhèng thẻ cảnh sát, thẻ công an

 

11 护照 hùzhào hộ chiếu
12 结婚证 jiéhūn zhèng giấy đăng ký kết hôn
13 离婚证 líhūn zhèng giấy chứng nhận li hôn
14 毕业证 bìyè zhèng bằng tốt nghiệp
15 老年证 lǎonián zhèng
giấy chứng nhận người cao tuổi

 

16 营业执照 yíngyè zhízhào giấy phép kinh doanh
17 会计证 kuàijì zhèng chứng chỉ kế toán viên
18 导游证 dǎoyóu zhèng thẻ hướng dẫn viên du lịch
19 学位证 xuéwèi zhèng bằng cử nhân, bằng học vị
20 律师资格证 lǜshī zīgé zhèng chứng chỉ hành nghề luật sư

Xem thêm: Khẩu ngữ tiéng Trung 3 chữ cực dễ nhớ 

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 10

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC






    Khóa học quan tâm

    Hình thức học mong muốn

    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon
    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon