
Từ vựng tiếng Trung mua sắm
STT | Thuật ngữ | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 商业中心 | shāng yè zhōng xīn | trung tâm thương mại |
2 | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng |
3 | 超市 | chāoshì | siêu thị |
4 | 百货公司 | bǎi huò gōng sī | cửa hàng bách hóa |
5 | 服装店 | fú zhuāng diàn | cửa hàng quần áo |
6 | 鞋店 | xié diàn | cửa hàng giày dép |
7 | 金饰店 | jīn shì diàn | cửa hàng nữ trang |
8 | 古玩店 | gǔ wàn diàn | cửa hàng bán đồ cổ |
9 | 纪念商品店 | jì niàn shāng pǐn diàn | cửa hàng bán đồ lưu niệm |
10 | 美容品商店 | měi róng pǐn shāng diàn | cửa hàng bán mỹ phẩm |
11 | 钟表店 | zhōng biǎo diàn | cửa hàng đồng hồ |
12 | 购物 | gòuwù | mua sắm trực tiếp |
13 | 网购 | wǎnggòu | mua sắm trực tuyến (online) |
14 | 电器 | diàn qì | điện máy |
15 | 随身用品 | suí shēn yòng pǐn | đồ dùng cá nhân |
16 | 纪念品 | jì niàn pǐn | đồ lưu niệm |
17 | 畅销货 | chàngxiāo huò | hàng bán chạy |
18 | 买/购买 | mǎi/gòumǎi | mua |
19 | 卖 | mài | bán |
20 | 买人 | mǎi rén | người mua |
21 | 卖人 | mài rén | người bán |
22 | 产品 | chǎnpǐn | sản phẩm |
23 | 上涨 | shàngzhǎng | lên giá |
24 | 折扣 | zhékòu | giảm giá |
25 | 优惠 | yōuhuì | ưu đãi |
26 | 促销 | cùxiāo | khuyến mại |
27 | 进口 | jìnkǒu | nhập khẩu |
28 | 出口 | chūkǒu | xuất khẩu |
29 | 价格/成本 | jiàgé/chéngběn | giá tiền |
30 | 讨价还价 | tǎojiàhuánjià | trả giá |
31 | 账单 | zhàngdān | hóa đơn |
32 | 结账/买单 | jiézhàng/mǎidān | thanh toán |
33 | 贵 | guì | đắt |
34 | 便宜 | piányi | rẻ |
35 | 现金 | xiànjīn | tiền mặt |
36 | 扫码 | sǎo mǎ | quét mã |
37 | 刷卡 | shuākǎ | quẹt thẻ |
38 | 汇付方式 | huì fù fāngshì | phương thức chuyển khoản |
39 | 电子支付 | diànzǐ zhīfù | thanh toán điện tử |
40 | 银行转账 | yínháng zhuǎnzhàng | chuyển khoản |
41 | 运 | yùn | vận chuyển |
42 | 运输费 | yùnshū fèi | phí vận chuyển |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán
LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC