Từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang (P2)

Phụ kiện trang sức là thứ không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi phái nữ. Ở bài viết này, Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang (P2) nhé!

Từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang (P2)

STT Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt
1 戒指 jiè zhǐ Nhẫn
2 指环 zhǐ huán Nhẫn
3 披肩 pī jiān Khăn choàng ngang vai
4 脚饰 jiǎo shì Phụ kiện đeo ở chân
5 脚链 jiǎo liàn Vòng chân, lắc chân (kiểu dây mỏng)

 

6 脚镯 jiǎo zhuó Vòng chân, kiềng chân
7 提包 tí bāo Túi xách
8 眼镜 yǎn jìng Kính mắt
9 墨镜 mò jìng Kính râm
10 太阳镜 tài yáng jìng Kính râm

 

11 帽子 mào zi
12 太阳帽 tài yáng mào Mũ đi nắng
13 鼻饰 bí shì Phụ kiện mũi
14 鼻钉 bí dīng Khuyên mũi
15 鼻环 bí huán Khuyên mũi, khuyên khong mũi

 

16 小镜子 xiǎo jìng zi Gương nhỏ
17 胸针 xiōng zhēn Cài áo
18 胸花 xiōng huā Hoa cài ngực
19 胸章 xiōng zhāng Huy hiệu
20 钮扣 niǔ kòu Khuy

 

21 手机链 shǒu jī liàn Móc treo điện thoại
22 手机挂饰 shǒu jī guà shì Phụ kiện treo điện thoại
23 珠宝首饰箱 zhū bǎo shǒu shì xiāng Hộp đựng trang sức
24 包挂 bāo guà Dây treo túi xách
25 肚脐钉 dù qí dīng Khuyên rốn

 

26 舌钉 shé dīng Khuyên lưỡi
27 领花 lǐng huā Nơ, cà vạt
28 小梳子 xiǎo shūzi Lược nhỏ
29 化妆包 huà zhuāng bāo Túi đựng đồ trang điểm

 

Xem thêm: Mẫu câu giáo tiếp mua bán

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC






    Khóa học quan tâm

    Hình thức học mong muốn

    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon
    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon