Quần áo là những vật dụng hàng ngày trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Ở bài viết này, Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng tiếng Trung về quần áo nhé!
Từ vựng tiếng Trung về quần áo (P1)
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
TIẾNG VIỆT |
1 |
裤 |
Kù |
Quần |
2 |
长裤 |
Cháng kù |
Quần dài |
3 |
短裤 |
Duǎn kù |
Quần ngắn (quần short) |
4 |
七分裤 |
Qī fēn kù |
Quần 7 tấc |
5 |
九分裤 |
Jiǔ fēn kù |
Quần 9 tấc |
6 |
牛仔裤 |
Niú zǎi kù |
Quần bò, quần jean |
7 |
西裤 |
Xī kù |
Quần tây |
8 |
卡其裤 |
Kǎqí kù |
Quần ka ki |
9 |
弹力裤 |
Tánlì kù |
Quần thun |
10 |
高腰裤 |
Gāo yào kù |
Quần cạp cao |
11 |
宽松裤子 |
Kuānsōng kùzi |
Quần baggy |
12 |
打底裤 |
Dǎ dǐ kù |
Quần legging |
13 |
背带裤 |
Bèi dài kù |
Quần yếm |
14 |
瘦腿紧身裤 |
Shòu tuǐ jǐnshēn kù |
Quần ống bó |
15 |
喇叭裤 |
Lǎbā kù |
Quần ống loe |
16 |
连衫裤 |
Lián shān kù |
Quần liền áo |
17 |
连袜裤 |
Lián wà kù |
Quần liền tất |
18 |
三角裤 |
Sānjiǎo kù |
Quần lót |
19 |
短衬裤 |
Duǎn chènkù |
Quần lót ngắn |
20 |
上衣 |
Shàngyī |
Áo |
21 |
T恤 |
Tì xù |
Áo thun / áo phông |
22 |
长袖T恤 |
Cháng xiù tì xù |
Áo thun tay dài |
23 |
短袖T恤 |
Duǎn xiù tì xù |
Áo thun tay ngắn |
24 |
卫衣 |
Wèiyī |
Áo hoodie |
25 |
连帽卫衣 |
Lián mào wèiyī |
Áo hoodie có nón |
26 |
衬衫 |
Chènshān |
Áo sơ mi |
27 |
风衣 |
Fēngyī |
Áo gió |
28 |
外套 / 外衣 |
Wàitào / wàiyī |
Áo khoác |
29 |
皮袄 |
Pí ǎo |
Áo khoác da |
30 |
双面茄克衫 |
Shuāng miàn jiākè shān |
Áo khoác hai mặt |
31 |
毛衣 |
Máoyī |
Áo len |
32 |
大衣 |
Dà yī |
Áo măng tô |
33 |
茄克衫 |
Jiākè shān |
Áo jacket |
34 |
皮茄克 |
Pí jiākè |
Áo jacket da |
35 |
西装背心 |
Zhuāng bèixīn |
Áo ghi-lê |
36 |
燕尾礼服 |
Yànwěi lǐfú |
Áo đuôi tôm (lễ phục) |
37 |
肚兜 |
Dùdōu |
Áo yếm |
38 |
蕾丝衫 |
Lěi sī shān |
Áo ren |
39 |
斗蓬 |
Dòu péng |
Áo choàng |
40 |
无袖服装 |
Wú xiù fúzhuāng |
Áo cộc tay |
Xem thêm: Mẫu câu giáo tiếp mua bán