Răng- hàm- mặt là chủ đề vô cùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày đối với chúng ta nhất là những bạn đang sinh sống, học tập tại Trung Quốc. Bạn có biết niềng răng, răng sâu là gì không? Ở bài viết này, Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng tiếng Trung về răng hàm mặt nhé!
Từ vựng tiếng Trung về răng hàm mặt
STT |
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
1 |
齿髓 |
Chǐ suǐ |
Tủy răng |
2 |
智齿 |
Zhìchǐ |
Răng khôn |
3 |
智牙 |
Zhìyá |
Răng khôn |
4 |
出牙 |
Chū yá |
Mọc răng |
5 |
门牙 |
Ményá |
Răng cửa |
6 |
牙根 |
Yágēn |
Chân răng |
7 |
牙齿 |
Yáchǐ |
Răng |
8 |
臼齿 |
Jiùchǐ |
Răng hàm |
9 |
尖牙 |
Jiānyá |
Răng nanh |
10 |
乳牙 |
Rǔyá |
Răng sữa |
11 |
恒牙 |
Héngyá |
Răng vĩnh viễn |
12 |
牙龈病 |
Yáyín bìng |
Bệnh nha chu |
13 |
种植体 |
Zhòngzhí tǐ |
Cấy ghép xương ở ổ răng làm giá đỡ |
14 |
牙龈出血 |
Yáyín chūxiě |
Chảy máu chân răng |
15 |
牙齿矫正 |
Yáchǐ jiǎozhèng |
Chỉnh nha |
16 |
牙疼 |
Yá téng |
Đau răng |
17 |
牙周病治疗 |
Yá zhōu bìng zhìliáo |
Điều trị nha chu |
18 |
根管治疗 |
Gēn guǎn zhìliáo |
Điều trị tủy |
19 |
口腔修复 |
Kǒuqiāng xiūfù |
Niềng răng |
20 |
牙齿发黄 |
Yáchǐ fā huáng |
Răng ố vàng |
21 |
虫牙 |
Chóngyá |
Răng sâu |
22 |
蛀牙 |
Zhùyá |
Sâu răng |
23 |
兔唇 |
Tùchún |
Sứt môi (hàm ếch) |
24 |
口腔癌 |
Kǒuqiāng ái |
Ung thư vòm họng |
25 |
口腔炎 |
Kǒu qiāng yán |
Viêm khoang miệng |
26 |
口腔炎 |
Kǒuqiāng yán |
Viêm loét miệng |
27 |
牙周炎 |
Yá zhōu yán |
Viêm nha chu |
28 |
牙龈炎 |
Yáyín yán |
Viêm nướu |
29 |
牙刷 |
Yáshuā |
Bàn chải đánh răng |
30 |
绷带 |
Bēngdài |
Băng |
31 |
整形外科医院 |
Zhěngxíng wàikē yīyuàn |
Bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình |
32 |
牙科医院 |
Yákē yīyuàn |
Bệnh viện nha khoa |
33 |
口腔医院 |
Kǒuqiāng yīyuàn |
Bệnh viện răng hàm mặt |
34 |
瓷贴面 |
Cí tiē miàn |
Bọc sứ |
35 |
消毒脱脂棉花 |
Xiāodú tuōzhīmián huā |
Bông sát trùng |
36 |
刮除牙垢 |
Guā chú yágòu |
Cạo vôi răng |
37 |
牙桥 |
Yá qiáo |
Cầu răng |
38 |
牙齿诊断和预防维护 |
Yáchǐ zhěnduàn hé yùfáng wéihù |
Chuẩn đoán nha khoa và phòng ngừa |
39 |
牙冠 |
Yá guān |
Chụp răng |
40 |
咬合x光 |
Yǎohé x guāng |
Chụp x quang |
Xem thêm: Từ vựng về động vật dưới nước (P1)