“Sinh lão bệnh tử” là điều mà không ai có thể tránh khỏi. Bạn có thắc mắc tên các loại bệnh thông thường trong tiếng Trung là gì không? Bạn muốn biết các từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh. Hãy để tiếng Trung Phương Phương cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh nhé!
Từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
1 | 生病 | / Shēngbìng / | Bị bệnh |
2 | 咬伤 | / Yǎo shāng / | Bị cắn |
3 | 蜇伤 | / Zhē shāng / | Bị chích |
4 | 咳嗽 | / Késòu / | Bị ho |
5 | 菌痢 | / Jùn lì / | Bị nhiễm khuẩn |
6 | 败血病 | / Bài xiě bìng / | Bị nhiễm trùng máu |
7 | 受伤 | / Shòushāng / | Bị thương |
8 | 扭伤 | / Niǔshānng / | Bong gân |
9 | 水泡 | / Shuǐpào / | Bỏng rộp |
10 | 烧伤 | / Shāoshāng / | Bỏng, bị phỏng |
11 | 流行感胃 | / Liúxíng gǎn wèi / | Cảm cúm |
12 | 近视眼 | / Jìnshì yǎn / | Cận thị |
13 | 心肌梗塞 | / Xīnjī gěngsè / | Cơ tim tắc nghẽn, nhồi máu cơ tim |
14 | 牙龈出血 | / Yáyín chūxiě / | Chảy máu chân răng |
15 | 创伤 | / Chuāngshāng / | Chấn thương |
16 | 转筋 | / Zhuàn jīn / | Chuột rút |
17 | 偏头痛 | / Piān tóutòng / | Chứng đau nửa đầu |
18 | 神经官能症 | / Shénjīng guānnéng zhèng / | Chứng rối loạn thần kinh chức năng |
19 | 后遗症 | / Hòuyízhèng / | Di chứng |
20 | 先天性異常 | / Xiāntiān xìng yìcháng / | Dị tật bất thường bẩm sinh |
21 | 过敏 | / Guòmǐn / | Dị ứng |
22 | 遗尿 | / Yíniào / | Đái són |
23 | 头痛 | / Tóutòng / | Đau đầu |
24 | 肚子疼 | / Dùzi téng / | Đau bụng |
25 | 三叉神经痛 | / Sānchā shénjīng tòng / | Đau đôi thần kinh não thứ 3 |
26 | 嗓子疼 | / Sǎngzi téng / | Đau họng, viêm họng |
27 | 坐骨神经痛 | / Zuògǔshénjīng tòng / | Đau thần kinh tọa |
28 | 关节痛 | / Guānjié tòng / | Đau xương khớp |
29 | 早产 | / Zǎochǎn / | Đẻ non |
30 | 死产 | / Sǐ chǎn / | Đẻ ra thai nhi bị chết |
31 | 割伤 | / Gē shāng / | Đứt tay |
32 | 骨折 | / Gǔzhé / | Gãy xương |
33 | 疖 | / Jiē / | Ghẻ |
34 | 痛经 | / Tòngjīng / | Hành kinh đau bụng |
35 | 秃头 | / Tūtóu / | Hói đầu |
36 | 高血压 | / Gāo xuè yā / | Huyết áp cao |
37 | 低血压 | / Dī xuè yā / | Huyết áp thấp |
38 | 月经不调 | / Yuèjīng bù tiáo / | Kinh nguyệt không đều |
39 | 血吸虫病 | / Xuèxīchóng bìng / | Là một loại sán lá sinh trong đường tiêu hóa, hút máu người |
40 | 散光 | / Sànguāng / | Mắt loạn thị |
41 | 失眠 | / Shīmián / | Mất ngủ |
42 | 腿酸 | / Tuǐ suān / | Mỏi chân |
43 | 色盲 | / Sèmáng / | Mù màu |
44 | 疣 | / Yóu / | Mụn cơm |
45 | 疥疮 | / Jièchuāng / | Mụn ghẻ |
46 | 惊厥 | / Jīngjué / | Ngất xỉu |
47 | 食物中毒 | / Shíwù zhòngdú / | Ngộ độc thức ăn |
48 | 多发病 | / Duō fābìng / | Nhiều bệnh, tạp bệnh |
49 | 小病 | / Xiǎo bìng / | Ốm vặt |
50 | 腮腺炎 | / Sāixiàn yán / | Quai bị |
51 | 夜盲 | / Yèmáng / | Quáng gà |
52 | 寒战 | / Hánzhàn / | Rét run |
53 | 子宫脱落 | / Zǐgōng tuōluò / | Sa dạ con |
54 | 中暑 | / Zhòngshǔ / | Say nắng |
55 | 蛀牙 | / Zhùyá / | Sâu răng |
56 | 流产 | / Liúchǎn / | Sẩy thai |
57 | 膀胱结石 | / Pángguāng jiéshí / | Sỏi bàng quang |
58 | 胆囊结石 | / Dǎnnáng jiéshí / | Sỏi mật |
59 | 肾石 | / Shèn shí / | Sỏi thận |
60 | 发烧 | / Fāshāo / | Sốt |
61 | 高热 | / Gāorè / | Sốt cao |
62 | 低热 | / Dīrè / | Sốt nhẹ |
63 | 病毒性出血熱 | Bìngdú xìng chūxiě rè | Sốt xuất huyết |
64 | 肝硬变 | Gān yìng biàn | Sơ gan |
65 | 神经衰弱 | Shénjīng shuāiruò | Suy nhược thần kinh |
66 | 心力衰竭 | Xīnlì shuāijié | Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt |
67 | 肺脓肿 | Fèi nóngzhǒng | Sưng phổi có mủ |
68 | 兔唇 | Tùchún | Sứt môi |
69 | 事故 | Shìgù | Tai nạn |
70 | 肠梗阻 | Cháng gěngzǔ | Tắc ruột |
71 | 气胸 | Qìxiōng | Tức ngực khó thở |
72 | 胎位不正 | Tāiwèi bùzhèng | Thai ngược |
73 | 风湿性关节炎 | Fēngshī xìng guānjié yán | Thấp khớp |
74 | 贫血 | Pínxiě | Thiếu máu |
75 | 恶性贫血 | Èxìng pínxiě | Thiếu máu ác tính |
76 | 腹股沟疝 | Fùgǔgōu shàn | Thoát vị bẹn |
77 | 脱臼 | Tuōjiù | Trật khớp |
78 | 擦伤 | Cā shāng | Trầy da |
79 | 接触传染病 | Jiēchù chuánrǎn bìng | Tiếp xúc với các bệnh truyền nhiễm |
80 | 内痔 | Nèizhì | Trĩ nội |
81 | 外痔 | Wàizhì | Trĩ ngoại |
82 | 中风 | Zhòngfēng | Trúng gió, trúng phong, đột quỵ, tai biến |
83 | 白血病 | Báixiěbìng | Ung thư máu |
84 | 烫伤 | / Tàngshāng / | Vết bỏng |
85 | 刀伤 | / Dāo shāng / | Vết thương do dao chém |
86 | 扁桃体炎 | / Biǎntáotǐ yán / | Viêm amiđan |
87 | 膀胱炎 | / Pángguāng yán / | Viêm bàng quang |
88 | 尿道炎 | / Niàodào yán / | Viêm đường tiết niệu |
89 | 咽炎 | / Yānyán / | Viêm hầu |
90 | 咽峡炎 | / Yān xiá yán / | Viêm họng |
91 | 结膜炎 | / Jiémó yán / | Viêm kết mạc |
92 | 气管炎 | / Qìguǎn yán / | Viêm khí quản |
93 | 口腔炎 | / Kǒuqiāng yán / | Viêm khoang miệng |
94 | 关节炎 | / Guānjié yán / | Viêm khớp |
95 | 耳窦炎 | / Ěr dòu yán / | Viêm lỗ tai |
96 | 牙周炎 | / Yá zhōu yán / | Viêm lợi, nha chu viêm |
97 | 脑膜炎 | / Nǎomó yán / | Viêm màng não |
98 | 胸膜炎 | / Xiōngmóyán / | Viêm màng phổi |
99 | 脑脊髓膜炎 | / Nǎo jǐsuǐ mó yán / | Viêm màng tủy, não |
100 | 鼻炎 | / Bíyán / | Viêm mũi |
101 | 支气管炎 | / Zhīqìguǎn yán / | Viêm phế quản (cuống phổi) |
102 | 肺炎 | / Fèiyán / | Viêm phổi |
103 | 腹膜炎 | / Fùmóyán / | Viêm phúc mạt |
104 | 肠炎 | / Chángyán / | Viêm ruột |
105 | 结肠炎 | / Jiécháng yán / | Viêm ruột kết |
106 | 阑尾炎 | / Lánwěiyán / | Viêm ruột thừa |
107 | 中耳炎 | / Zhōng’ěryán / | Viêm tai giữa |
108 | 胆囊炎 | / Dǎnnáng yán / | Viêm túi mật |
109 | 胰腺炎 | / Yíxiàn yán / | Viêm tuyến tụy |
110 | 乳腺炎 | / Rǔxiàn yán / | Viêm tuyến vú |
111 | 喉炎 | / Hóu yán / | Viêm thanh quản |
112 | 食道炎 | / Shídào yán / | Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên |
113 | 远视眼 | / Yuǎnshì yǎn / | Viễn thị |
114 | 动脉硬化 | / Dòngmài yìnghuà / | Xơ vữa động mạch |
115 | 尿道出血 | / Niàodào chūxiě / | Xuất huyết đường tiết niệu |
116 | 消化道出血 | / Xiāohuà dào chūxiě / | Xuất huyết đường tiêu hóa |
117 | 脑出血 | / Nǎo chūxiě / | Xuất huyết não |
118 | 胃痛 | / Wèitòng / | Đau dạ dày |
119 | 胃炎 | / Wèiyán / | Viêm dạ dày |
120 | 胃溃炎 | / Wèi kuì yán / | Viêm loét dạ dày |
121 | 溃疡穿孔 | / Kuìyáng chuānkǒng / | Viêm loét, thủng dạ dày |
122 | 胃下垂 | / Wèixiàchuí / | Sa dạ dày |
123 | 胃扩张 | / Wèi kuòzhāng / | Dãn nở dạ dày |
124 | 癌症 | / Áizhèng / | Ung thư |
125 | 肉瘤 | / Ròuliú / | Ung thư mô liên kết, ung thư cơ |
126 | 脑癌 | / Nǎo ái / | Ung thư não |
127 | 喉癌 | / Hóu ái / | Ung thư thanh quản |
128 | 食道癌 | / Shídào ái / | Ung thư thực quản |
129 | 子宫癌 | / Zǐgōng ái / | Ung thư tử cung |
130 | 鼻咽癌 | / Bíyān ái / | Ung thư vòm họng |
131 | 乳腺癌 | / Rǔxiàn ái / | Ung thư vú |
132 | 骨肿瘤 | / Gǔ zhǒngliú / | Ung thư xương |
133 | 良性肿瘤 | / Liángxìng zhǒngliú / | U lành |
134 | 恶性肿瘤 | / Èxìng zhǒngliú / | U ác |
135 | 肺癌 | / Fèi’ái / | Ung thư phổi |
136 | 淋巴流 | / Línbā liú / | Ung thư hạch bạch huyết |
137 | 脑肿瘤 | / Nǎo zhǒngliú / | U não |
138 | 肝癌 | / Gān’ái / | Ung thư gan |
139 | 乳癌 | / Rǔ’ái / | Ung thư vú |
140 | 血管瘤 | / Xiěguǎn liú / | Ung thư huyết quản |
141 | 腺瘤 | / Xiàn liú / | Ung thư các tuyến (mồ hôi) |
142 | 纤维瘤 | / Xiānwéi liú / | U xơ |
143 | 早期癌 | / Zǎoqí ái / | Tiền ung thư |
144 | 癌扩散 | / Ái kuòsàn / | Ung thư lan tỏa |
145 | 转移性癌 | / Zhuǎnyí xìng ái / | Ung thư di căn |
146 | 耳鳴 | / Ěrmíng / | Ù tai |
147 | 冠狀病毒 | / Guānzhuàng bìngdú / | Bệnh Corona, Covid – 19 |
148 | 半身不遂 | / Bànshēnbùsuí / | Bán thân bất toại/ bệnh liệt nửa người |
149 | 淤伤 | / Yū shāng / | Bầm tím |
150 | 挫伤 | / Cuòshāng / | Bầm tím (do bị đè, bị đập), bong gân |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán
LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 10
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
[/col] [/row]
LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 10
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC