Cùng Tiếng Trung Phương Phương học từ vựng tiếng Trung về ngành học ở bài viết này nhé!
Một số từ vựng tiếng Trung về ngành học:
- 会计 kuàijì: Kế toán
- 建筑 jiànzhú: Kiến trúc
- 建造 Jiànzào: Xây dựng
- 商科 shāngkē: Thương mại
- 地理 dìlǐ: Địa lý
- 设计和工艺 shèjì hé gōngyì: Thiết kế và nghệ thuật
- 法律 fǎlǜ: Luật
- 数学 shùxué: Toán học
- 护理 hùlǐ: hộ lý
- 体育 tǐyù: Thể thao
- 艺术 Yìshù: Nghệ thuật
- 古文学 gǔ wénxué: Văn học cổ
- 戏剧 xìjù: Kịch
- 美术 měishù: Mỹ thuật
- 历史 lìshǐ: Lịch sử
- 美术历史 měishù lìshǐ: Mỹ thuật lịch sử
- 文学 wénxué: Văn học
- 现代语言 xiàndài yǔyán: Ngôn ngữ hiện đại
- 音乐 yīnyuè: Âm nhạc
- 哲学 zhéxué: Triết học
- 神学 shénxué: Thần học
- 天文学 tiānwénxué: Thiên văn học
- 生物 shēngwù: Sinh học
- 化学 huàxué: Hóa học
- 计算机科学 jìsuànjī kēxué: Công nghệ thông tin
- 牙医学 yá yīxué: Nha khoa
- 工程学 gōngchéng xué: Công trình học
- 地质学 dìzhí xué: Mỏ địa chất
- 医科 yīkē: Y học
- 物理 wùlǐ: Vật lý
- 理科 lǐkē: Khoa học tự nhiên
- 兽医 shòuyī: Thú y
- 考古学 kǎogǔ xué: Khảo cổ học
- 经济 jīngjì: Kinh tế
- 传媒学 chuánméi xué: báo chí tuyên truyền
- 政治 zhèngzhì: Chính trị
- 心理学 xīnlǐ xué: Tâm lí học
- 社会研究 shèhuì yánjiū: Nghiên cứu vấn đề xã hội
- 社会学 shèhuì xué: Xã hội học
- 宗教研究 zōngjiào yánjiū: Nghiên cứu tôn giáo
- 性教育 xìng jiàoyù: Giáo dục giới tính
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về Bộ phận cơ thể