Từ vựng về tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung

Bạn có biết tên 36 tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung là gì không? Bài viết sau đây Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese sẽ mang đến cho bạn bộ từ vựng về tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung dễ thuộc, dễ nhớ!

Từ vựng về động vật trên cạn trong tiếng Trung

西北部 Tây Bắc Bộ

1 莱州省 Láizhōu shěng Tỉnh Lai Châu
2 奠边省 Diàn biān shěng Tỉnh Điện biên
3 安沛省 Ān pèi shěng Tỉnh Yên Bái
4 山罗省 Shān luō shěng Tỉnh Sơn La
5 和平省 Hépíng shěng Tỉnh Hòa Bình

东北部 Đông Bắc Bộ

6 河江省 Héjiāng shěng Tỉnh Hà Giang
7 高平省 Gāopíng shěng Tỉnh Cao Bằng
8 宣光省 Xuānguāng shěng Tỉnh Tuyên Quang
9 北干省 Běi gàn shěng Tỉnh Bắc Kạn
10 谅山省 Liàng shān shěng Tỉnh Lạng Sơn
11 太原省 Tàiyuán shěng Tỉnh Thái Nguyên
12 北江省 Běijiāng shěng Tỉnh Bắc Giang
13 广宁省 Guǎng níng shěng Tỉnh Quảng Ninh
14 富寿省 Fù shòu shěng Tỉnh Phú Thọ

  红河平原 Đồng Bằng Sông Hồng

15 河内市 Hénèi shì Thành phố Hà Nội
16 河西省 Héxī shěng Tỉnh Hà Tây
17 永福省 Yǒngfú shěng Tỉnh Vĩnh Phúc
18 北宁省 Běiníng shěng Tỉnh Bắc Ninh
19 兴安省 Xìng’ān shěng Tỉnh Hưng Yên
20 河南省 Hénán shěng Tỉnh Hà Nam
21 海阳省 Hǎi yáng shěng Tỉnh Hải Dương
22 海防市 Hǎifáng shì Thành phố Hải Phòng
23 太平省 Tàipíng shěng Tỉnh Thái Bình
24 南定省 Nán dìng shěng Tỉnh Nam Định
25 宁平省 Níng píng shěng Tỉnh Ninh Bình

  北中部 Bắc Trung Bộ

26 清化省 Qīng huà shěng Tỉnh Thanh Hóa
27 乂安省 Yì ān shěng Tỉnh Nghệ An
28 河静省 Hé jìng shěng Tỉnh Hà Tĩnh
29 广平省 Guǎng píng shěng Tỉnh Quảng Bình
30 广治省 Guǎng zhì shěng Tỉnh Quảng Trị
31 承天顺化省 Chéng tiānshùn huà shěng Tỉnh Thừa Thiên Huế

  南中部 Nam Trung Bộ

32 岘港市 Xiàn gǎng shì Thành phố Đà Nẵng
33 广南省 Guǎng nán shěng Tỉnh Quảng Nam
34 广义省 Guǎngyì shěng Tỉnh Quảng Ngãi
35 平定省 Píngdìng shěng Tỉnh Bình Định
36 富安省 Fù’ān shěng Tỉnh Phú Yên
37 庆和省 Qìng hé shěng Tỉnh Khánh Hòa
38 宁顺省 Níng shùn shěng Tỉnh Ninh Thuận
39 平顺省 Píngshùn shěng Tỉnh Bình Thuận

  西原 Tây Nguyên

40 嘉莱省 Jiā lái shěng Tỉnh Gia Lai
41 昆嵩省 Kūn sōng shěng Tỉnh Kon Tum
42 多乐省 Duō lè shěng Tỉnh Đắk Lắk
43 林同省 Lín tóngshěng Tỉnh Lâm Đồng
44 得农省 Dé nóng shěng Tỉnh Đắk Nông

  东南部 Đông Nam Bộ

45 胡志明市 Húzhìmíng shì Thành phố Hồ Chí Minh
46 平阳省 Píngyáng shěng Tỉnh Bình Dương
47 平福省 Píngfú shěng Tỉnh Bình Phước
48 西宁省 Xiníng shěng Tỉnh Tây Ninh
49 同奈省 Tóng nài shěng Tỉnh Đồng Nai
50 巴地头顿省 Ba dìtóu dùn shěng Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

  九龙江平原 Đồng Bằng Sông Cửu Long

51 隆安省 Lóng’ān shěng Tỉnh Long An
52 同塔省 Tóng tǎ shěng Tỉnh Đồng Tháp
53 前江省 Qián jiāng shěng Tỉnh Tiền Giang
54 槟椥省 Bīn zhī shěng Tỉnh Bến Tre
55 安江省 Ānjiāng shěng Tỉnh An Giang
56 芹苴省 Qín jū shěng Tỉnh Cần Thơ
57 永龙省 Yǒng lóng shěng Tỉnh Vĩnh Long
58 茶荣省 Chá róng shěng Tỉnh Trà Vinh
59 坚江省 Jiān jiāng shěng Tỉnh Kiên Giang
60 后江省 Hòu jiāng shěng Tỉnh Hậu Giang
61 溯庄省 Sù zhuāng shěng Tỉnh Sóc Trăng
62 薄辽省 Báo liáo shěng Tỉnh Bạc Liêu
63 金瓯省 Jīn’ōu shěng Tỉnh Cà Mau

  东海上的群岛 Quần Đảo Biển Đông

1 黃沙群岛 Huáng shā qún dǎo Quần đảo Hoàng Sa
2 长沙群岛 Cháng shā qún dǎo Quần đảo Trường Sa

    Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán

LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC






    Khóa học quan tâm

    Hình thức học mong muốn

     
    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon
    facebook-icon
    zalo-icon
    phone-icon