Quần áo là những vật dụng hàng ngày trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Ở bài viết này, Tiếng Trung Phương Phương – FangFang Chinese sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng tiếng Trung về quần áo (P2) nhé!
Từ vựng tiếng Trung về quần áo (P2)
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
TIẾNG VIỆT |
1 |
无袖服装 |
Wú xiù fúzhuāng |
Áo cộc tay |
2 |
运动上衣 |
Yùndòng shàngyī |
Áo thể thao |
3 |
背心 |
bèixīn |
Áo ba lỗ |
4 |
睡衣 |
Shuìyī |
Áo ngủ |
5 |
衬里背心 |
Chènlǐ bèixīn |
Áo lót mỏng bên trong |
6 |
长袍 |
Chángpáo |
Áo dài |
7 |
旗袍 |
Qípáo |
Sườn xám |
8 |
裙子 |
Qúnzi |
Váy |
9 |
连衣裙 |
Lián yīqún |
Váy liền áo |
10 |
超短裙 |
Chāo duǎn qún |
Váy siêu ngắn |
11 |
中短裙 |
Zhōng duǎn qún |
Váy ngắn vừa |
12 |
半身裙 |
Bàn shēn qún |
Váy nửa người |
13 |
鱼尾裙 |
Yú wěi qún |
Váy đuôi cá |
14 |
褶裥裙 |
Zhě jiǎn qún |
Váy xếp ly |
15 |
绣花裙 |
Xiù huā qún |
Váy thêu hoa |
16 |
裸背女裙 |
Luǒ bèi nǚ qún |
Váy nữ hở lưng |
17 |
连衣裙 |
Lián yī qún |
Đầm |
18 |
长袖V领衬衫连衣裙 |
Cháng xiù V lǐng chènshān liányīqún |
Đầm sơ mi tay dài cổ chữ V |
19 |
真丝连衣裙 |
Zhēnsī liányīqún |
Đầm maxi |
20 |
公主裙 |
Gōng zhǔ qún |
Đầm công chúa |
21 |
孕妇服 |
Yùnfù fú |
Đầm bầu |
22 |
尺码 |
Chǐmǎ |
Size |
23 |
S码 / M码 / L码 |
S mǎ / M mǎ / L mǎ |
Size S / Size M / Size L |
24 |
均码 |
Jūnmǎ |
Freesize |
25 |
衣长 |
Yī cháng |
Chiều dài áo |
26 |
裤长 |
Kù cháng |
Chiều dài quần |
27 |
胸围 |
Xiōngwéi |
Vòng ngực |
28 |
腰围 |
Yāowéi |
Vòng eo |
29 |
臀围 |
Tún wéi |
Vòng mông |
30 |
大腿围 |
Dàtuǐ wéi |
Vòng đùi |
31 |
脚口 / 裤口 |
Jiǎo kǒu / kù kǒu |
Độ rộng ống quần |
32 |
肩宽 |
Jiān kuān |
Chiều rộng vai |
33 |
前裆 |
Qián dāng |
Đáy trước |
34 |
后裆 |
Hòu dāng |
Đáy sau |
35 |
适合身高 |
Shìhé shēngāo |
Chiều cao thích hợp |
Xem thêm: Mẫu câu giáo tiếp mua bán